ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.001274. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng BRL là R$1,539,185.96. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng BRL đã tăng R$0.000004066, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng BRL là R$2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0001164.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang BRL là R$0.001274 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ODE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0BRL |
2ODE | 0BRL |
3ODE | 0BRL |
4ODE | 0BRL |
5ODE | 0BRL |
6ODE | 0BRL |
7ODE | 0BRL |
8ODE | 0.01BRL |
9ODE | 0.01BRL |
10ODE | 0.01BRL |
100000ODE | 127.49BRL |
500000ODE | 637.48BRL |
1000000ODE | 1,274.97BRL |
5000000ODE | 6,374.85BRL |
10000000ODE | 12,749.71BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 784.33ODE |
2BRL | 1,568.66ODE |
3BRL | 2,352.99ODE |
4BRL | 3,137.32ODE |
5BRL | 3,921.65ODE |
6BRL | 4,705.98ODE |
7BRL | 5,490.31ODE |
8BRL | 6,274.64ODE |
9BRL | 7,058.97ODE |
10BRL | 7,843.3ODE |
100BRL | 78,433.09ODE |
500BRL | 392,165.49ODE |
1000BRL | 784,330.99ODE |
5000BRL | 3,921,654.99ODE |
10000BRL | 7,843,309.99ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang BRL và BRL sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.02 INR, 1 ODE = Rp3.56 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.93 |
![]() | 0.0009842 |
![]() | 0.05197 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.97 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 0.6059 |
![]() | 91.96 |
![]() | 508.62 |
![]() | 128.94 |
![]() | 377.6 |
![]() | 0.05211 |
![]() | 61,487.35 |
![]() | 0.0009863 |
![]() | 27.13 |
![]() | 6.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

BOTIFY トークン:No-Code AI ロボットプラットフォームのブロックチェーンアプリケーション
BOTIFYトークンによってリードされるノーコードAI革命を探求する。

NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション
Nodepayエコシステムを通じて、NCトークンがAIデータトレーニングを革新する方法を探索してください。

NC Token:NodepayプラットフォームのAIインフラストラクチャとインターネット帯域幅の共有
Nodepayプラットフォームの中核であるNCは、アイドル状態のインターネット帯域を強力なリアルタイムデータ取得システムに変え、AI開発に新たな推進力を提供します。

CODERGFトークン:Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコイン
CODERGFトークンは、Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコインで、プログラマーに仮想のパートナー体験を提供します。

エビ:次のMOODENGになれるか?
SHRIMPは、現実世界と強いつながりを持っているため、際立っています。カピバラをテーマにしたこの暗号通貨は、実際の動物のイメージで裏付けられており、単なる仮想コンセプト以上の価値があります。
デイリーニュース | アルトコインシーズンが本格化、ヒッポMOODENGが一日中100%以上急騰
BTC ETF has a large inflow of $350 million_ アルトコイン generally rose_ MOODENG rose by more than 100% in a day…