LUMIChuyển đổi LUMI (LUMI) sang Thai Baht (THB)

LUMI/THB: 1 LUMI ≈ ฿0.1397 THB

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Thị trường hôm nay

LUMI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1397. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng THB đã tăng ฿0.005129, biểu thị mức tăng +3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng THB là ฿19.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1192.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang THB

฿0.1397+3.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang THB là ฿0.1397 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch LUMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUMI/-- Spot is $ and 0%, and LUMI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LUMI sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi LUMI sang THB

logo LUMISố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1LUMI
0.13THB
2LUMI
0.27THB
3LUMI
0.41THB
4LUMI
0.55THB
5LUMI
0.69THB
6LUMI
0.83THB
7LUMI
0.97THB
8LUMI
1.11THB
9LUMI
1.25THB
10LUMI
1.39THB
1000LUMI
139.74THB
5000LUMI
698.71THB
10000LUMI
1,397.42THB
50000LUMI
6,987.14THB
100000LUMI
13,974.28THB

Bảng chuyển đổi THB sang LUMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI
1THB
7.15LUMI
2THB
14.31LUMI
3THB
21.46LUMI
4THB
28.62LUMI
5THB
35.78LUMI
6THB
42.93LUMI
7THB
50.09LUMI
8THB
57.24LUMI
9THB
64.4LUMI
10THB
71.56LUMI
100THB
715.6LUMI
500THB
3,578LUMI
1000THB
7,156LUMI
5000THB
35,780LUMI
10000THB
71,560.01LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang THB và THB sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.35 INR, 1 LUMI = Rp64.27 IDR, 1 LUMI = $0.01 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6513
logo BTCBTC
0.0001639
logo ETHETH
0.008593
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.95
logo BNBBNB
0.02498
logo SOLSOL
0.1012
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
86.4
logo ADAADA
22.24
logo TRXTRX
61.85
logo STETHSTETH
0.0085
logo SMARTSMART
9,534.22
logo WBTCWBTC
0.0001628
logo SUISUI
5.12
logo LINKLINK
1.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng LUMI của bạn

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LUMI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LUMI (LUMI)

Tìm hiểu thêm về LUMI (LUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.