LUMI Thị trường hôm nay
LUMI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02883. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002886, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng CNY là ¥4.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02549.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang CNY là ¥0.02883 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LUMI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUMI/-- Spot is $ and 0%, and LUMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LUMI sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LUMI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMI | 0.02CNY |
2LUMI | 0.05CNY |
3LUMI | 0.08CNY |
4LUMI | 0.11CNY |
5LUMI | 0.14CNY |
6LUMI | 0.17CNY |
7LUMI | 0.2CNY |
8LUMI | 0.23CNY |
9LUMI | 0.25CNY |
10LUMI | 0.28CNY |
10000LUMI | 288.34CNY |
50000LUMI | 1,441.72CNY |
100000LUMI | 2,883.44CNY |
500000LUMI | 14,417.23CNY |
1000000LUMI | 28,834.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LUMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 34.68LUMI |
2CNY | 69.36LUMI |
3CNY | 104.04LUMI |
4CNY | 138.72LUMI |
5CNY | 173.4LUMI |
6CNY | 208.08LUMI |
7CNY | 242.76LUMI |
8CNY | 277.44LUMI |
9CNY | 312.12LUMI |
10CNY | 346.8LUMI |
100CNY | 3,468.07LUMI |
500CNY | 17,340.35LUMI |
1000CNY | 34,680.71LUMI |
5000CNY | 173,403.57LUMI |
10000CNY | 346,807.14LUMI |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang CNY và CNY sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LUMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LUMI phổ biến
LUMI | 1 LUMI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
LUMI | 1 LUMI |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.34 INR, 1 LUMI = Rp62.02 IDR, 1 LUMI = $0.01 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0008036 |
![]() | 0.04365 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.54 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.5133 |
![]() | 70.9 |
![]() | 442.09 |
![]() | 291 |
![]() | 111.67 |
![]() | 0.04381 |
![]() | 45,471.33 |
![]() | 0.0008048 |
![]() | 3.43 |
![]() | 5.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LUMI của bạn
Nhập số lượng LUMI của bạn
Nhập số lượng LUMI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LUMI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LUMI (LUMI)

gate Group Colors Illuminated Tokyo Tower, Présentation de la prochaine étape au Japon
Le très attendu WebX 2024 a ouvert grandement à Tokyo

Le programme "Bundles of Care" de gate Charity illumine la vie des enfants du refuge compatissant de Long Quang au Vietnam.
Charité Gate, l'organisation philanthropique à but non lucratif du groupe Gate, a organisé un événement touchant, « Bundles of Care: Soutien aux enfants orphelins », à Mai Ấm Tình Thương Long Quang, un refuge compatissant situé au 40 Hoang Hoa Tham, Ngai Giao, Chau Duc, Ba Ria - Vung Tau.

Comment la lumière verte des ETF Ethereum au comptant impacte-t-elle le marché futur ?
L'approbation des ETF Ethereum au comptant signifie la fin complète de l'hiver crypto et le moment d'une reprise de la réglementation mondiale de la conformité des cryptomonnaies.

Lumières et ombres sur les fournisseurs de liquidités automatisés (AMM)
Cet article explique ce qu'est un teneur de marché automatisé, sa popularité ainsi que les risques associés.
