LUMIChuyển đổi LUMI (LUMI) sang Thai Baht (THB)

LUMI/THB: 1 LUMI ≈ ฿0.1348 THB

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Thị trường hôm nay

LUMI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1348. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng THB đã giảm ฿-0.0001349, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng THB là ฿19.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1192.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang THB

฿0.1348-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang THB là ฿0.1348 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch LUMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUMI/-- Spot is $ and 0%, and LUMI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LUMI sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi LUMI sang THB

logo LUMISố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1LUMI
0.13THB
2LUMI
0.26THB
3LUMI
0.4THB
4LUMI
0.53THB
5LUMI
0.67THB
6LUMI
0.8THB
7LUMI
0.94THB
8LUMI
1.07THB
9LUMI
1.21THB
10LUMI
1.34THB
1000LUMI
134.83THB
5000LUMI
674.19THB
10000LUMI
1,348.38THB
50000LUMI
6,741.91THB
100000LUMI
13,483.83THB

Bảng chuyển đổi THB sang LUMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI
1THB
7.41LUMI
2THB
14.83LUMI
3THB
22.24LUMI
4THB
29.66LUMI
5THB
37.08LUMI
6THB
44.49LUMI
7THB
51.91LUMI
8THB
59.33LUMI
9THB
66.74LUMI
10THB
74.16LUMI
100THB
741.62LUMI
500THB
3,708.14LUMI
1000THB
7,416.29LUMI
5000THB
37,081.45LUMI
10000THB
74,162.9LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang THB và THB sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.34 INR, 1 LUMI = Rp62.02 IDR, 1 LUMI = $0.01 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6562
logo BTCBTC
0.0001718
logo ETHETH
0.009334
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.17
logo BNBBNB
0.02513
logo SOLSOL
0.1097
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
94.53
logo TRXTRX
62.23
logo ADAADA
23.88
logo STETHSTETH
0.009368
logo SMARTSMART
9,723.8
logo WBTCWBTC
0.0001721
logo AVAXAVAX
0.7344
logo LINKLINK
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng LUMI của bạn

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LUMI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LUMI (LUMI)

Tìm hiểu thêm về LUMI (LUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.