LUMIChuyển đổi LUMI (LUMI) sang Euro (EUR)

LUMI/EUR: 1 LUMI ≈ €0.003662 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Thị trường hôm nay

LUMI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003662. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng EUR đã giảm €-0.000003666, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng EUR là €0.5382, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003238.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang EUR

0.003662-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang EUR là €0.003662 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LUMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUMI/-- Spot is $ and 0%, and LUMI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LUMI sang Euro

Bảng chuyển đổi LUMI sang EUR

logo LUMISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LUMI
0EUR
2LUMI
0EUR
3LUMI
0.01EUR
4LUMI
0.01EUR
5LUMI
0.01EUR
6LUMI
0.02EUR
7LUMI
0.02EUR
8LUMI
0.02EUR
9LUMI
0.03EUR
10LUMI
0.03EUR
100000LUMI
366.25EUR
500000LUMI
1,831.28EUR
1000000LUMI
3,662.56EUR
5000000LUMI
18,312.82EUR
10000000LUMI
36,625.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LUMI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI
1EUR
273.03LUMI
2EUR
546.06LUMI
3EUR
819.09LUMI
4EUR
1,092.13LUMI
5EUR
1,365.16LUMI
6EUR
1,638.19LUMI
7EUR
1,911.22LUMI
8EUR
2,184.26LUMI
9EUR
2,457.29LUMI
10EUR
2,730.32LUMI
100EUR
27,303.27LUMI
500EUR
136,516.36LUMI
1000EUR
273,032.72LUMI
5000EUR
1,365,163.62LUMI
10000EUR
2,730,327.24LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang EUR và EUR sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LUMI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.34 INR, 1 LUMI = Rp62.02 IDR, 1 LUMI = $0.01 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.16
logo BTCBTC
0.006327
logo ETHETH
0.3436
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
264.08
logo BNBBNB
0.9253
logo SOLSOL
4.04
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,480.49
logo TRXTRX
2,291.04
logo ADAADA
879.17
logo STETHSTETH
0.3449
logo SMARTSMART
357,984.6
logo WBTCWBTC
0.006336
logo AVAXAVAX
27.03
logo LINKLINK
41.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LUMI của bạn

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LUMI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LUMI (LUMI)

Tìm hiểu thêm về LUMI (LUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.