EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp121.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,579,597.37 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng IDR là Rp278,355,411,562,648.78. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng IDR đã tăng Rp12.72, biểu thị mức tăng +11.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng IDR là Rp140,623.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp104.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang IDR là Rp121.05 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +11.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00797 | 11.15% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.00797, with a 24-hour trading change of 11.15%, EDEN/USDT Spot is $0.00797 and 11.15%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EDEN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 119.08IDR |
2EDEN | 238.16IDR |
3EDEN | 357.24IDR |
4EDEN | 476.32IDR |
5EDEN | 595.41IDR |
6EDEN | 714.49IDR |
7EDEN | 833.57IDR |
8EDEN | 952.65IDR |
9EDEN | 1,071.74IDR |
10EDEN | 1,190.82IDR |
100EDEN | 11,908.24IDR |
500EDEN | 59,541.21IDR |
1000EDEN | 119,082.42IDR |
5000EDEN | 595,412.12IDR |
10000EDEN | 1,190,824.25IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.008397EDEN |
2IDR | 0.01679EDEN |
3IDR | 0.02519EDEN |
4IDR | 0.03359EDEN |
5IDR | 0.04198EDEN |
6IDR | 0.05038EDEN |
7IDR | 0.05878EDEN |
8IDR | 0.06718EDEN |
9IDR | 0.07557EDEN |
10IDR | 0.08397EDEN |
100000IDR | 839.75EDEN |
500000IDR | 4,198.77EDEN |
1000000IDR | 8,397.54EDEN |
5000000IDR | 41,987.72EDEN |
10000000IDR | 83,975.44EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang IDR và IDR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDEN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.66 INR, 1 EDEN = Rp119.08 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001491 |
![]() | 0.0000004018 |
![]() | 0.00002054 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 0.00005697 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0002875 |
![]() | 0.2104 |
![]() | 0.1365 |
![]() | 0.05271 |
![]() | 0.00002062 |
![]() | 27.81 |
![]() | 0.0000004019 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 0.002654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Що таке MAGIC EDEN? Де можна купити монету ME?
MAGIC EDEN - це платформа з торгівлі міжланцюговими NFT, що є власною для блокчейну Solana.

ME Token: Ядро стратегії крос-ланцюгової супер-Dapp Magic Eden
Токен ME є ядром крос-ланцюгової екології Magic Eden, яка допомагає створювати безперешкодний досвід крос-ланцюгових операцій. Токен ME дозволяє користувачам та екології отримувати вигоду одночасно, очолюючи нову т

EDEN COIN: Введення в Магію Едена TGE привід і криптопроект
Досліджуйте МОНЕТУ EDEN: маскот-зірка Magic Eden TGE, що веде новий тренд на ринку NFT.

Вивчення ринку NFT від Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường
