EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp110.28. Với nguồn cung lưu hành là 151,437,390 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng IDR là Rp253,351,543,963,669.45. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.9017, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng IDR là Rp140,623.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp104.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang IDR là Rp110.28 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00719 | -0.82% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.00719, with a 24-hour trading change of -0.82%, EDEN/USDT Spot is $0.00719 and -0.82%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EDEN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 110.28IDR |
2EDEN | 220.56IDR |
3EDEN | 330.85IDR |
4EDEN | 441.13IDR |
5EDEN | 551.41IDR |
6EDEN | 661.7IDR |
7EDEN | 771.98IDR |
8EDEN | 882.27IDR |
9EDEN | 992.55IDR |
10EDEN | 1,102.83IDR |
100EDEN | 11,028.39IDR |
500EDEN | 55,141.98IDR |
1000EDEN | 110,283.97IDR |
5000EDEN | 551,419.89IDR |
10000EDEN | 1,102,839.78IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.009067EDEN |
2IDR | 0.01813EDEN |
3IDR | 0.0272EDEN |
4IDR | 0.03627EDEN |
5IDR | 0.04533EDEN |
6IDR | 0.0544EDEN |
7IDR | 0.06347EDEN |
8IDR | 0.07254EDEN |
9IDR | 0.0816EDEN |
10IDR | 0.09067EDEN |
100000IDR | 906.75EDEN |
500000IDR | 4,533.75EDEN |
1000000IDR | 9,067.5EDEN |
5000000IDR | 45,337.5EDEN |
10000000IDR | 90,675EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang IDR và IDR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDEN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.61 INR, 1 EDEN = Rp110.28 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000416 |
![]() | 0.00002122 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01741 |
![]() | 0.0000592 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.000307 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.1439 |
![]() | 0.05622 |
![]() | 0.00002116 |
![]() | 0.0000004168 |
![]() | 29.61 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.01048 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Magic Eden là gì? Bạn có thể mua ME Coin ở đâu?
Magic Eden là một nền tảng giao dịch NFT qua chuỗi khối, sinh ra trên chuỗi khối Solana.

ME Token: Lõi của Chiến lược siêu ứng dụng Cross-Chain của Magic Eden
Token ME là lõi của sinh thái cross-chain của Magic Eden, giúp tạo ra trải nghiệm cross-chain liền mạch. Token ME cho phép người dùng và sinh thái cùng có lợi, dẫn đầu xu hướng mới của thị trường NFT và DeFi, và là cơ hội mà các nhà đầu tư tiền điện tử và người hâm mộ blockchain không thể bỏ lỡ.

EDEN COIN: Magic Eden TGE Mascot và Giới thiệu Dự án Tiền điện tử
Khám phá COIN EDEN: Ngôi sao mạng của TGE Magic Eden, dẫn đầu xu hướng mới trên thị trường NFT.

Gate.io AMA với Dự án Galaxy - Tạo ra những trải nghiệm ảnh hưởng với Web3 Credentials
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Darren Goh, Quản lý Cộng đồng tại Dự án Galaxy trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io

Khám phá Thị trường NFTs của Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia
