EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.614. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,437,390 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng INR là ₹7,768,449,557.21. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng INR đã tăng ₹0.049, biểu thị mức tăng +8.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng INR là ₹774.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5773.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang INR là ₹0.614 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/INR trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00726 | 5.98% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.00726, with a 24-hour trading change of 5.98%, EDEN/USDT Spot is $0.00726 and 5.98%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi EDEN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.61INR |
2EDEN | 1.22INR |
3EDEN | 1.84INR |
4EDEN | 2.45INR |
5EDEN | 3.07INR |
6EDEN | 3.68INR |
7EDEN | 4.29INR |
8EDEN | 4.91INR |
9EDEN | 5.52INR |
10EDEN | 6.14INR |
1000EDEN | 614.03INR |
5000EDEN | 3,070.18INR |
10000EDEN | 6,140.36INR |
50000EDEN | 30,701.83INR |
100000EDEN | 61,403.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.62EDEN |
2INR | 3.25EDEN |
3INR | 4.88EDEN |
4INR | 6.51EDEN |
5INR | 8.14EDEN |
6INR | 9.77EDEN |
7INR | 11.39EDEN |
8INR | 13.02EDEN |
9INR | 14.65EDEN |
10INR | 16.28EDEN |
100INR | 162.85EDEN |
500INR | 814.28EDEN |
1000INR | 1,628.56EDEN |
5000INR | 8,142.83EDEN |
10000INR | 16,285.67EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang INR và INR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp111.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.06JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.61 INR, 1 EDEN = Rp111.5 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2788 |
![]() | 0.00007526 |
![]() | 0.003808 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01074 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05553 |
![]() | 39.93 |
![]() | 25.58 |
![]() | 10.23 |
![]() | 0.003836 |
![]() | 0.00007538 |
![]() | 5,362.88 |
![]() | 0.6677 |
![]() | 1.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Magic Eden คืออะไร? ที่ไหนจะซื้อเหรียญ ME ได้บ้าง?
Magic Eden เป็นแพลตฟอร์มการซื้อขาย NFT 跨เชน ที่เกิดจากบล็อกเชน Solana

โทเค็น ME: แกนหลักของกลยุทธ์ Super Dapp ของ Magic Eden ใน cross-chain

เหรียญ EDEN: มาสคอตต์ TGE ของ Magic Eden และโปรเจคคริปโต
สำรวจ EDEN COIN: ดาวตัวละครของ Magic Eden TGE ที่เป็นผู้นำในแนวโน้มใหม่ในตลาด NFT

Gate.io AMA with Project Galaxy -Create Impactful Experiences with Web3 Credentials
Gate.io จัดการแชท AMA (Ask-Me-Anything) กับ Darren Goh, ผู้จัดการชุมชนที่ Project Galaxy ในชุมชน Gate.io Exchange

สำรวจตลาด NFTs ของ Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.

xHashtag: Web3 Credentials for Future of Work
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia
