EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.009969. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,437,390 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng CAD là $2,047,839.97. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng CAD đã tăng $0.0007957, biểu thị mức tăng +8.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng CAD là $12.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang CAD là $0.009969 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00726 | 5.98% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.00726, with a 24-hour trading change of 5.98%, EDEN/USDT Spot is $0.00726 and 5.98%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EDEN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0CAD |
2EDEN | 0.01CAD |
3EDEN | 0.02CAD |
4EDEN | 0.03CAD |
5EDEN | 0.04CAD |
6EDEN | 0.05CAD |
7EDEN | 0.06CAD |
8EDEN | 0.07CAD |
9EDEN | 0.08CAD |
10EDEN | 0.09CAD |
100000EDEN | 996.95CAD |
500000EDEN | 4,984.77CAD |
1000000EDEN | 9,969.54CAD |
5000000EDEN | 49,847.7CAD |
10000000EDEN | 99,695.4CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 100.3EDEN |
2CAD | 200.61EDEN |
3CAD | 300.91EDEN |
4CAD | 401.22EDEN |
5CAD | 501.52EDEN |
6CAD | 601.83EDEN |
7CAD | 702.13EDEN |
8CAD | 802.44EDEN |
9CAD | 902.74EDEN |
10CAD | 1,003.05EDEN |
100CAD | 10,030.55EDEN |
500CAD | 50,152.76EDEN |
1000CAD | 100,305.53EDEN |
5000CAD | 501,527.65EDEN |
10000CAD | 1,003,055.3EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang CAD và CAD sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EDEN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp111.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.06JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.61 INR, 1 EDEN = Rp111.5 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.17 |
![]() | 0.004635 |
![]() | 0.2345 |
![]() | 368.78 |
![]() | 197.21 |
![]() | 0.6615 |
![]() | 368.43 |
![]() | 3.42 |
![]() | 2,459.94 |
![]() | 1,575.58 |
![]() | 630.23 |
![]() | 0.2362 |
![]() | 0.004643 |
![]() | 330,307.19 |
![]() | 41.12 |
![]() | 118.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Magic Eden คืออะไร? ที่ไหนจะซื้อเหรียญ ME ได้บ้าง?
Magic Eden เป็นแพลตฟอร์มการซื้อขาย NFT 跨เชน ที่เกิดจากบล็อกเชน Solana

โทเค็น ME: แกนหลักของกลยุทธ์ Super Dapp ของ Magic Eden ใน cross-chain

เหรียญ EDEN: มาสคอตต์ TGE ของ Magic Eden และโปรเจคคริปโต
สำรวจ EDEN COIN: ดาวตัวละครของ Magic Eden TGE ที่เป็นผู้นำในแนวโน้มใหม่ในตลาด NFT

Gate.io AMA with Project Galaxy -Create Impactful Experiences with Web3 Credentials
Gate.io จัดการแชท AMA (Ask-Me-Anything) กับ Darren Goh, ผู้จัดการชุมชนที่ Project Galaxy ในชุมชน Gate.io Exchange

สำรวจตลาด NFTs ของ Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.

xHashtag: Web3 Credentials for Future of Work
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia
