EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05628. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,579,597.37 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng CNY là ¥60,174,991.58. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng CNY đã tăng ¥0.005915, biểu thị mức tăng +11.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng CNY là ¥65.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang CNY là ¥0.05628 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +11.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00797 | 11.15% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.00797, with a 24-hour trading change of 11.15%, EDEN/USDT Spot is $0.00797 and 11.15%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EDEN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.05CNY |
2EDEN | 0.11CNY |
3EDEN | 0.16CNY |
4EDEN | 0.22CNY |
5EDEN | 0.28CNY |
6EDEN | 0.33CNY |
7EDEN | 0.39CNY |
8EDEN | 0.45CNY |
9EDEN | 0.5CNY |
10EDEN | 0.56CNY |
10000EDEN | 562.84CNY |
50000EDEN | 2,814.22CNY |
100000EDEN | 5,628.45CNY |
500000EDEN | 28,142.26CNY |
1000000EDEN | 56,284.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 17.76EDEN |
2CNY | 35.53EDEN |
3CNY | 53.3EDEN |
4CNY | 71.06EDEN |
5CNY | 88.83EDEN |
6CNY | 106.6EDEN |
7CNY | 124.36EDEN |
8CNY | 142.13EDEN |
9CNY | 159.9EDEN |
10CNY | 177.66EDEN |
100CNY | 1,776.68EDEN |
500CNY | 8,883.43EDEN |
1000CNY | 17,766.86EDEN |
5000CNY | 88,834.34EDEN |
10000CNY | 177,668.69EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang CNY và CNY sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EDEN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.66 INR, 1 EDEN = Rp119.08 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.2 |
![]() | 0.0008643 |
![]() | 0.04418 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.28 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6183 |
![]() | 452.62 |
![]() | 293.74 |
![]() | 113.36 |
![]() | 0.04435 |
![]() | 59,822.62 |
![]() | 0.0008645 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Що таке MAGIC EDEN? Де можна купити монету ME?
MAGIC EDEN - це платформа з торгівлі міжланцюговими NFT, що є власною для блокчейну Solana.

ME Token: Ядро стратегії крос-ланцюгової супер-Dapp Magic Eden
Токен ME є ядром крос-ланцюгової екології Magic Eden, яка допомагає створювати безперешкодний досвід крос-ланцюгових операцій. Токен ME дозволяє користувачам та екології отримувати вигоду одночасно, очолюючи нову т

EDEN COIN: Введення в Магію Едена TGE привід і криптопроект
Досліджуйте МОНЕТУ EDEN: маскот-зірка Magic Eden TGE, що веде новий тренд на ринку NFT.

Вивчення ринку NFT від Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường
