AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Turkmenistani Manat (TMT) là T457.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,098,288 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng TMT là T24,196,113,784.31. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng TMT đã tăng T4.95, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng TMT là T2,316.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T91.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang TMT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang TMT là T457.78 TMT, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/TMT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/TMT trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $129.97 | 2.12% | |
![]() Giao ngay | $0.0867 | 0.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $130.15 | 2.2% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $129.97, with a 24-hour trading change of 2.12%, AAVE/USDT Spot is $129.97 and 2.12%, and AAVE/USDT Perpetual is $130.15 and 2.2%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Turkmenistani Manat
Bảng chuyển đổi AAVE sang TMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 451.55TMT |
2AAVE | 903.11TMT |
3AAVE | 1,354.66TMT |
4AAVE | 1,806.22TMT |
5AAVE | 2,257.77TMT |
6AAVE | 2,709.33TMT |
7AAVE | 3,160.88TMT |
8AAVE | 3,612.44TMT |
9AAVE | 4,063.99TMT |
10AAVE | 4,515.55TMT |
100AAVE | 45,155.52TMT |
500AAVE | 225,777.64TMT |
1000AAVE | 451,555.29TMT |
5000AAVE | 2,257,776.46TMT |
10000AAVE | 4,515,552.93TMT |
Bảng chuyển đổi TMT sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TMT | 0.002214AAVE |
2TMT | 0.004429AAVE |
3TMT | 0.006643AAVE |
4TMT | 0.008858AAVE |
5TMT | 0.01107AAVE |
6TMT | 0.01328AAVE |
7TMT | 0.0155AAVE |
8TMT | 0.01771AAVE |
9TMT | 0.01993AAVE |
10TMT | 0.02214AAVE |
100000TMT | 221.45AAVE |
500000TMT | 1,107.28AAVE |
1000000TMT | 2,214.56AAVE |
5000000TMT | 11,072.84AAVE |
10000000TMT | 22,145.68AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang TMT và TMT sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang TMT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TMT sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $128.99USD |
![]() | €115.56EUR |
![]() | ₹10,776.13INR |
![]() | Rp1,956,744.21IDR |
![]() | $174.96CAD |
![]() | £96.87GBP |
![]() | ฿4,254.45THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽11,919.8RUB |
![]() | R$701.62BRL |
![]() | د.إ473.72AED |
![]() | ₺4,402.74TRY |
![]() | ¥909.79CNY |
![]() | ¥18,574.78JPY |
![]() | $1,005.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $128.99 USD, 1 AAVE = €115.56 EUR, 1 AAVE = ₹10,776.13 INR, 1 AAVE = Rp1,956,744.21 IDR, 1 AAVE = $174.96 CAD, 1 AAVE = £96.87 GBP, 1 AAVE = ฿4,254.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TMT
ETH chuyển đổi sang TMT
USDT chuyển đổi sang TMT
XRP chuyển đổi sang TMT
BNB chuyển đổi sang TMT
USDC chuyển đổi sang TMT
SOL chuyển đổi sang TMT
DOGE chuyển đổi sang TMT
TRX chuyển đổi sang TMT
ADA chuyển đổi sang TMT
STETH chuyển đổi sang TMT
WBTC chuyển đổi sang TMT
SMART chuyển đổi sang TMT
LEO chuyển đổi sang TMT
TON chuyển đổi sang TMT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TMT, ETH sang TMT, USDT sang TMT, BNB sang TMT, SOL sang TMT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.64 |
![]() | 0.001813 |
![]() | 0.09414 |
![]() | 142.9 |
![]() | 75.87 |
![]() | 0.2527 |
![]() | 142.72 |
![]() | 1.33 |
![]() | 968 |
![]() | 618.78 |
![]() | 244.15 |
![]() | 0.09619 |
![]() | 0.001844 |
![]() | 129,373.71 |
![]() | 15.6 |
![]() | 46.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkmenistani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TMT sang GT, TMT sang USDT, TMT sang BTC, TMT sang ETH, TMT sang USBT, TMT sang PEPE, TMT sang EIGEN, TMT sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Turkmenistani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkmenistani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Turkmenistani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang TMT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Turkmenistani Manat (TMT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Turkmenistani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Turkmenistani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Turkmenistani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkmenistani Manat (TMT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

每日新聞 | 聯邦儲備系統下周降息幾乎可以確定; DeFi 活動反彈,刺激 ETH 和 AAVE 上漲
比特幣和姨太現貨ETF都出現了顯著的流入_聯邦儲備系統可能在下週降息25個基點_AVA在一天內上漲了超過350%。

Aave代幣表現優異:分析45%的價格飆升和未來前景
Aave的上漲背後是基本面和投資者情緒的提升

每日新聞 | 分析師表示 BTC 价格“難以下降”; FTX 銷售了價值 119 億美元的 SOL; Aave 創始人可能啟動“成本開關”
分析師表示,比特幣價格近期沒有回調,從長遠來看將“難以降低”_ FTX以每單位64美元的價格出售了119億美元的SOL_ Aave創始人可能啟動“成本開關”。

每日新聞 | Aave的本地穩定幣GHO發行量超過2000萬,BTC波動率指數創新低;X金融化對DOGE是否有巨大好處?
Aave原生穩定幣GHO的發行量已超過2000萬。BTC目前在整個網路上有278028筆已確認的交易。申請的WLD代幣數量已超過1600萬,申請地址數量為517,5471。
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA
