AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €114.86. Với nguồn cung lưu hành là 15,097,713 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng EUR là €1,553,646,241.52. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng EUR đã giảm €-19.87, biểu thị mức giảm -14.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng EUR là €592.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €23.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang EUR là €114.86 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -14.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $130.21 | -14.25% | |
![]() Giao ngay | $0.0813 | -2.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $129.95 | -14.05% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $130.21, with a 24-hour trading change of -14.25%, AAVE/USDT Spot is $130.21 and -14.25%, and AAVE/USDT Perpetual is $129.95 and -14.05%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Euro
Bảng chuyển đổi AAVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 114.86EUR |
2AAVE | 229.72EUR |
3AAVE | 344.59EUR |
4AAVE | 459.45EUR |
5AAVE | 574.31EUR |
6AAVE | 689.18EUR |
7AAVE | 804.04EUR |
8AAVE | 918.9EUR |
9AAVE | 1,033.77EUR |
10AAVE | 1,148.63EUR |
100AAVE | 11,486.33EUR |
500AAVE | 57,431.66EUR |
1000AAVE | 114,863.33EUR |
5000AAVE | 574,316.69EUR |
10000AAVE | 1,148,633.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.008705AAVE |
2EUR | 0.01741AAVE |
3EUR | 0.02611AAVE |
4EUR | 0.03482AAVE |
5EUR | 0.04352AAVE |
6EUR | 0.05223AAVE |
7EUR | 0.06094AAVE |
8EUR | 0.06964AAVE |
9EUR | 0.07835AAVE |
10EUR | 0.08705AAVE |
100000EUR | 870.59AAVE |
500000EUR | 4,352.99AAVE |
1000000EUR | 8,705.99AAVE |
5000000EUR | 43,529.99AAVE |
10000000EUR | 87,059.98AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang EUR và EUR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $128.21USD |
![]() | €114.86EUR |
![]() | ₹10,710.97INR |
![]() | Rp1,944,911.81IDR |
![]() | $173.9CAD |
![]() | £96.29GBP |
![]() | ฿4,228.72THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽11,847.72RUB |
![]() | R$697.37BRL |
![]() | د.إ470.85AED |
![]() | ₺4,376.12TRY |
![]() | ¥904.29CNY |
![]() | ¥18,462.46JPY |
![]() | $998.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $128.21 USD, 1 AAVE = €114.86 EUR, 1 AAVE = ₹10,710.97 INR, 1 AAVE = Rp1,944,911.81 IDR, 1 AAVE = $173.9 CAD, 1 AAVE = £96.29 GBP, 1 AAVE = ฿4,228.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.87 |
![]() | 0.007091 |
![]() | 0.3529 |
![]() | 558.36 |
![]() | 290.6 |
![]() | 0.9991 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.26 |
![]() | 3,741.1 |
![]() | 2,419.04 |
![]() | 972.97 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.007195 |
![]() | 63.11 |
![]() | 50.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

โทเค็น Aave ดีกว่า: วิเคราะห์การเพิ่มราคา 45% และโอกาสในอนาคต
พื้นฐานที่ดีขึ้นและความรู้สึกของนักลงทุนเป็นเหตุผลหลังจากการเคลื่อนไหวของ Aave

ข่าวประจำวัน | การออกสกุลเงินคงที่ GHO ของ Aave เกิน 20 ล้าน, ดัชนีความผันผวน
เปิดตัว Aave V3 ผู้นำกลุ่ม DeFi
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Làm thế nào để kiếm Tiền điện tử Thưởng?

Nghiên cứu Gate: Giá BTC và ETH thử lại đáy; CME ra mắt Hợp đồng tương lai SOL

Ripple XRP & RLUSD 2025: Regulatory Breakthroughs and Payment Tech Advancements

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi
