AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

AAVE/CNY: 1 AAVE ≈ ¥961.06 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥961.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,099,576.98 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng CNY là ¥102,354,175,180.02. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng CNY đã tăng ¥7.51, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng CNY là ¥4,667.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥183.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang CNY

¥961.06+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang CNY là ¥961.06 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$135.89
0.19%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.0867
-0.57%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$135.79
-0.33%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $135.89, with a 24-hour trading change of 0.19%, AAVE/USDT Spot is $135.89 and 0.19%, and AAVE/USDT Perpetual is $135.79 and -0.33%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi AAVE sang CNY

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AAVE
961.06CNY
2AAVE
1,922.13CNY
3AAVE
2,883.2CNY
4AAVE
3,844.27CNY
5AAVE
4,805.34CNY
6AAVE
5,766.41CNY
7AAVE
6,727.48CNY
8AAVE
7,688.55CNY
9AAVE
8,649.62CNY
10AAVE
9,610.69CNY
100AAVE
96,106.9CNY
500AAVE
480,534.51CNY
1000AAVE
961,069.03CNY
5000AAVE
4,805,345.16CNY
10000AAVE
9,610,690.32CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AAVE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1CNY
0.00104AAVE
2CNY
0.002081AAVE
3CNY
0.003121AAVE
4CNY
0.004162AAVE
5CNY
0.005202AAVE
6CNY
0.006243AAVE
7CNY
0.007283AAVE
8CNY
0.008324AAVE
9CNY
0.009364AAVE
10CNY
0.0104AAVE
100000CNY
104.05AAVE
500000CNY
520.25AAVE
1000000CNY
1,040.5AAVE
5000000CNY
5,202.53AAVE
10000000CNY
10,405.07AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang CNY và CNY sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $136.26 USD, 1 AAVE = €122.08 EUR, 1 AAVE = ₹11,383.49 INR, 1 AAVE = Rp2,067,028.19 IDR, 1 AAVE = $184.82 CAD, 1 AAVE = £102.33 GBP, 1 AAVE = ฿4,494.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0008527
logo ETHETH
0.04523
logo USDTUSDT
70.91
logo XRPXRP
34.9
logo BNBBNB
0.1207
logo SOLSOL
0.5773
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
439.21
logo TRXTRX
289.06
logo ADAADA
113.04
logo STETHSTETH
0.04533
logo WBTCWBTC
0.0008507
logo SMARTSMART
60,849.62
logo LEOLEO
7.58
logo LINKLINK
5.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.