zkVerifyVFY sang VND:Chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Việt Nam đồng (VND)

VFY/VND: 1 VFY ≈ ₫2,937.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

zkVerify Thị trường hôm nay

zkVerify đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,937.21. Với nguồn cung lưu hành là 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của VFY tính bằng VND là ₫23,634,205,476,802,130.42. Trong 24h qua, giá của VFY tính bằng VND đã giảm ₫-1,465.23, biểu thị mức giảm -34.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFY tính bằng VND là ₫5,473.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,103.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang VND

2,937.21-34.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang VND là ₫2,937.21 VND, với sự thay đổi -34.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/VND trong ngày qua.

Giao dịch zkVerify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkVerifyVFY/USDT
Giao ngay
$0.1082
-29.71%
logo zkVerifyVFY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1085
-30.48%

The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.1082, with a 24-hour trading change of -29.71%, VFY/USDT Spot is $0.1082 and -29.71%, and VFY/USDT Perpetual is $0.1085 and -30.48%.

Bảng chuyển đổi zkVerify sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VFY sang VND

logo zkVerifySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VFY
2,937.21VND
2VFY
5,874.43VND
3VFY
8,811.65VND
4VFY
11,748.87VND
5VFY
14,686.09VND
6VFY
17,623.31VND
7VFY
20,560.53VND
8VFY
23,497.75VND
9VFY
26,434.97VND
10VFY
29,372.19VND
100VFY
293,721.93VND
500VFY
1,468,609.66VND
1,000VFY
2,937,219.32VND
5,000VFY
14,686,096.62VND
10,000VFY
29,372,193.24VND

Bảng chuyển đổi VND sang VFY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo zkVerify
1VND
0.0003404VFY
2VND
0.0006809VFY
3VND
0.001021VFY
4VND
0.001361VFY
5VND
0.001702VFY
6VND
0.002042VFY
7VND
0.002383VFY
8VND
0.002723VFY
9VND
0.003064VFY
10VND
0.003404VFY
1,000,000VND
340.45VFY
5,000,000VND
1,702.29VFY
10,000,000VND
3,404.58VFY
50,000,000VND
17,022.9VFY
100,000,000VND
34,045.8VFY

Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang VND và VND sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VFY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.11 USD, 1 VFY = €0.1 EUR, 1 VFY = ₹9.93 INR, 1 VFY = Rp1,862.98 IDR, 1 VFY = $0.16 CAD, 1 VFY = £0.08 GBP, 1 VFY = ฿3.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001167
logo BTCBTC
0.000000162
logo ETHETH
0.000004384
logo XRPXRP
0.006434
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001853
logo SOLSOL
0.00008626
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
4.26
logo STETHSTETH
0.000004388
logo DOGEDOGE
0.07745
logo TRXTRX
0.05597
logo ADAADA
0.02258
logo LINKLINK
0.0008492
logo WBTCWBTC
0.000000162
logo USDEUSDE
0.01901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VFY của bạn

Nhập số lượng VFY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide