XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Franc Rwanda (RWF) là RF3,218.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,256,871,588 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng RWF là RF282,616,002,795,371,822.56. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng RWF đã tăng RF227.15, biểu thị mức tăng +7.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng RWF là RF5,318.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF3.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang RWF là RF3,218.79 RWF, với sự thay đổi +7.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/RWF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.21 | +6.89% | |
Giao ngay | $0.00002535 | +5.30% | |
Giao ngay | $2.21 | +7.03% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.21 | +6.78% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.21, with a 24-hour trading change of +6.89%, XRP/USDT Spot is $2.21 and +6.89%, and XRP/USDT Perpetual is $2.21 and +6.78%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Franc Rwanda
Bảng chuyển đổi XRP sang RWF
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 3,204.22RWF |
2XRP | 6,408.44RWF |
3XRP | 9,612.66RWF |
4XRP | 12,816.88RWF |
5XRP | 16,021.1RWF |
6XRP | 19,225.32RWF |
7XRP | 22,429.54RWF |
8XRP | 25,633.76RWF |
9XRP | 28,837.98RWF |
10XRP | 32,042.2RWF |
100XRP | 320,422.09RWF |
500XRP | 1,602,110.47RWF |
1,000XRP | 3,204,220.95RWF |
5,000XRP | 16,021,104.76RWF |
10,000XRP | 32,042,209.53RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1RWF | 0.000312XRP |
2RWF | 0.0006241XRP |
3RWF | 0.0009362XRP |
4RWF | 0.001248XRP |
5RWF | 0.00156XRP |
6RWF | 0.001872XRP |
7RWF | 0.002184XRP |
8RWF | 0.002496XRP |
9RWF | 0.002808XRP |
10RWF | 0.00312XRP |
1,000,000RWF | 312.08XRP |
5,000,000RWF | 1,560.44XRP |
10,000,000RWF | 3,120.88XRP |
50,000,000RWF | 15,604.41XRP |
100,000,000RWF | 31,208.83XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang RWF và RWF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 RWF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$2.21USD | |
€1.92EUR | |
₹196.99INR | |
Rp36,788.01IDR | |
$3.12CAD | |
£1.69GBP | |
฿71.62THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽173.73RUB | |
R$11.92BRL | |
د.إ8.11AED | |
₺93.8TRY | |
¥15.69CNY | |
¥346.57JPY | |
$17.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.21 USD, 1 XRP = €1.92 EUR, 1 XRP = ₹196.99 INR, 1 XRP = Rp36,788.01 IDR, 1 XRP = $3.12 CAD, 1 XRP = £1.69 GBP, 1 XRP = ฿71.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
BCH chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.03397 | |
0.000003911 | |
0.0001171 | |
0.3432 | |
0.1553 | |
0.000402 | |
0.002515 | |
0.3431 |
1.25 | |
119.84 | |
0.0001185 | |
2.29 | |
0.8236 | |
0.000003921 | |
0.0006584 | |
0.02662 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Franc Rwanda nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Franc Rwanda (RWF)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Franc Rwanda
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RWF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Franc Rwanda hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Franc Rwanda (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Franc Rwanda trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Franc Rwanda?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Franc Rwanda không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Franc Rwanda (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
Grayscale thực hiện bước đi táo bạo: Quỹ ETF XRP và Dogecoin ra mắt đồng thời, phản ứng thị trường phân hóa rõ rệt
Với việc Grayscale chính thức ra mắt các quỹ ETF XRP và Dogecoin trên sàn NYSE Arca, thị trường tiền mã hóa đã đạt thêm một cột mốc quan trọng trong quá trình hướng tới sự tham gia của các tổ chức.
DOGE ETF và XRP ETF ra mắt cùng ngày: Thị trường tiền mã hóa đang bước vào làn sóng vốn mới?
Quỹ ETF giao ngay Dogecoin đầu tiên cùng với một số quỹ ETF giao ngay XRP đã ra mắt trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York vào thứ Hai tuần này, đánh dấu làn sóng vốn đầu tư tổ chức mới đổ vào thị trường tiền mã hóa.
XRP tăng vọt hơn 8% chỉ trong một ngày khi các quỹ ETF của Franklin Templeton và Grayscale bắt đầu giao dịch
Tại điểm giao thoa giữa các tập đoàn tài chính truyền thống và thị trường tiền mã hóa, XRP đang chứng kiến làn sóng chấp nhận từ các tổ chức chưa từng có tiền lệ.