XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Naira Nigeria (NGN) là ₦3,847.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NGN là ₦336,781,965,813,235,050.31. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NGN đã tăng ₦347.37, biểu thị mức tăng +9.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NGN là ₦5,332.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦3.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NGN là ₦3,847.05 NGN, với sự thay đổi +9.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NGN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.63 | +10.42% | |
![]() Giao ngay | $0.00002285 | +6.62% | |
![]() Giao ngay | $2.63 | +10.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.63 | +10.43% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.63, with a 24-hour trading change of +10.42%, XRP/USDT Spot is $2.63 and +10.42%, and XRP/USDT Perpetual is $2.63 and +10.43%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Naira Nigeria
Bảng chuyển đổi XRP sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 3,854.35NGN |
2XRP | 7,708.71NGN |
3XRP | 11,563.07NGN |
4XRP | 15,417.43NGN |
5XRP | 19,271.79NGN |
6XRP | 23,126.15NGN |
7XRP | 26,980.51NGN |
8XRP | 30,834.87NGN |
9XRP | 34,689.23NGN |
10XRP | 38,543.59NGN |
100XRP | 385,435.93NGN |
500XRP | 1,927,179.68NGN |
1,000XRP | 3,854,359.37NGN |
5,000XRP | 19,271,796.88NGN |
10,000XRP | 38,543,593.77NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0002594XRP |
2NGN | 0.0005188XRP |
3NGN | 0.0007783XRP |
4NGN | 0.001037XRP |
5NGN | 0.001297XRP |
6NGN | 0.001556XRP |
7NGN | 0.001816XRP |
8NGN | 0.002075XRP |
9NGN | 0.002335XRP |
10NGN | 0.002594XRP |
1,000,000NGN | 259.44XRP |
5,000,000NGN | 1,297.23XRP |
10,000,000NGN | 2,594.46XRP |
50,000,000NGN | 12,972.32XRP |
100,000,000NGN | 25,944.64XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NGN và NGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NGN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.63USD |
![]() | €2.27EUR |
![]() | ₹233.75INR |
![]() | Rp43,678.82IDR |
![]() | $3.69CAD |
![]() | £1.97GBP |
![]() | ฿86THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽214.68RUB |
![]() | R$14.18BRL |
![]() | د.إ9.67AED |
![]() | ₺110.11TRY |
![]() | ¥18.79CNY |
![]() | ¥400.22JPY |
![]() | $20.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.63 USD, 1 XRP = €2.27 EUR, 1 XRP = ₹233.75 INR, 1 XRP = Rp43,678.82 IDR, 1 XRP = $3.69 CAD, 1 XRP = £1.97 GBP, 1 XRP = ฿86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
USDE chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02011 |
![]() | 0.000002966 |
![]() | 0.00008184 |
![]() | 0.0002495 |
![]() | 0.342 |
![]() | 0.1299 |
![]() | 0.001726 |
![]() | 0.3425 |
![]() | 0.00008192 |
![]() | 90.62 |
![]() | 1.61 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.4694 |
![]() | 0.000002972 |
![]() | 0.01738 |
![]() | 0.3425 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Naira Nigeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Naira Nigeria (NGN)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Naira Nigeria
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Naira Nigeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Naira Nigeria (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Naira Nigeria trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Naira Nigeria?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Naira Nigeria không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Naira Nigeria (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP: Liệu nó có thực sự tiềm năng để trở thành một coin triệu phú không?
Trong thị trường tiền điện tử, XRP luôn thu hút sự chú ý nhờ vào việc thanh toán nhanh chóng, chi phí giao dịch thấp và ứng dụng thanh toán xuyên biên giới. Kể từ khi ra mắt vào năm 2012, nó đã trải qua những biến động và tranh cãi trên thị trường, nhưng nó vẫn liên tục nằm trong số mười tài sản ti

XRP Stock How Much: Giá trị, Giá và thông tin về mã hóa
Với sự phát triển của thị trường tài sản kỹ thuật số, XRP, như một loại tiền mã hóa nổi tiếng, không chỉ thu hút các nhà đầu tư bán lẻ mà còn trở thành tâm điểm chú ý của các tổ chức.

Dự đoán giá XRP: Triển vọng xu hướng cho năm 2025, 2026 đến 2030
Là một trong mười loại tiền điện tử hàng đầu thế giới, XRP đã thu hút sự chú ý nhờ vào việc thanh toán nhanh, chi phí giao dịch thấp và ứng dụng thanh toán xuyên biên giới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
