OreORE sang VND:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

ORE/VND: 1 ORE ≈ ₫285,167.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ore chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫285,167.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 408,547.59 ORE, tổng vốn hóa thị trường của Ore tính bằng VND là ₫3,053,610,627,651,620.81. Trong 24h qua, giá của Ore tính bằng VND đã tăng ₫24,259.09, biểu thị mức tăng +9.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ore tính bằng VND là ₫38,047,313.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫223,573.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang VND

285,167.44+9.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang VND là ₫285,167.44 VND, với sự thay đổi +9.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORE sang VND

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORE
285,167.44VND
2ORE
570,334.89VND
3ORE
855,502.34VND
4ORE
1,140,669.79VND
5ORE
1,425,837.24VND
6ORE
1,711,004.68VND
7ORE
1,996,172.13VND
8ORE
2,281,339.58VND
9ORE
2,566,507.03VND
10ORE
2,851,674.48VND
100ORE
28,516,744.81VND
500ORE
142,583,724.09VND
1,000ORE
285,167,448.19VND
5,000ORE
1,425,837,240.96VND
10,000ORE
2,851,674,481.92VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1VND
0.000003506ORE
2VND
0.000007013ORE
3VND
0.00001052ORE
4VND
0.00001402ORE
5VND
0.00001753ORE
6VND
0.00002104ORE
7VND
0.00002454ORE
8VND
0.00002805ORE
9VND
0.00003156ORE
10VND
0.00003506ORE
100,000,000VND
350.67ORE
500,000,000VND
1,753.35ORE
1,000,000,000VND
3,506.71ORE
5,000,000,000VND
17,533.55ORE
10,000,000,000VND
35,067.11ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang VND và VND sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $10.88 USD, 1 ORE = €9.18 EUR, 1 ORE = ₹957.76 INR, 1 ORE = Rp178,552.35 IDR, 1 ORE = $14.96 CAD, 1 ORE = £7.97 GBP, 1 ORE = ฿344.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001113
logo BTCBTC
0.0000001638
logo ETHETH
0.000004143
logo XRPXRP
0.006181
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00001934
logo SOLSOL
0.00007774
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.62
logo DOGEDOGE
0.06726
logo STETHSTETH
0.000004156
logo ADAADA
0.02091
logo TRXTRX
0.05554
logo LINKLINK
0.0007968
logo HYPEHYPE
0.0003301
logo WBTCWBTC
0.0000001642

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide