OpenEden Thị trường hôm nay
OpenEden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩501.99. Với nguồn cung lưu hành là 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng KRW là ₩89,198,425,108,399.08. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng KRW đã giảm ₩-22.59, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng KRW là ₩1,563.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩351.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang KRW là ₩501.99 KRW, với sự thay đổi -4.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch OpenEden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3481 | -5.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.349 | -5.29% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.3481, with a 24-hour trading change of -5.48%, EDEN/USDT Spot is $0.3481 and -5.48%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.349 and -5.29%.
Bảng chuyển đổi OpenEden sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi EDEN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 501.99KRW |
2EDEN | 1,003.99KRW |
3EDEN | 1,505.98KRW |
4EDEN | 2,007.98KRW |
5EDEN | 2,509.97KRW |
6EDEN | 3,011.97KRW |
7EDEN | 3,513.96KRW |
8EDEN | 4,015.96KRW |
9EDEN | 4,517.96KRW |
10EDEN | 5,019.95KRW |
100EDEN | 50,199.56KRW |
500EDEN | 250,997.84KRW |
1,000EDEN | 501,995.68KRW |
5,000EDEN | 2,509,978.4KRW |
10,000EDEN | 5,019,956.81KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001992EDEN |
2KRW | 0.003984EDEN |
3KRW | 0.005976EDEN |
4KRW | 0.007968EDEN |
5KRW | 0.00996EDEN |
6KRW | 0.01195EDEN |
7KRW | 0.01394EDEN |
8KRW | 0.01593EDEN |
9KRW | 0.01792EDEN |
10KRW | 0.01992EDEN |
100,000KRW | 199.2EDEN |
500,000KRW | 996.02EDEN |
1,000,000KRW | 1,992.04EDEN |
5,000,000KRW | 9,960.24EDEN |
10,000,000KRW | 19,920.49EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang KRW và KRW sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDEN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹31.71INR |
![]() | Rp5,920.98IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.57THB |
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽29.31RUB |
![]() | R$1.91BRL |
![]() | د.إ1.31AED |
![]() | ₺14.89TRY |
![]() | ¥2.55CNY |
![]() | ¥52.64JPY |
![]() | $2.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.36 USD, 1 EDEN = €0.3 EUR, 1 EDEN = ₹31.71 INR, 1 EDEN = Rp5,920.98 IDR, 1 EDEN = $0.5 CAD, 1 EDEN = £0.27 GBP, 1 EDEN = ฿11.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02052 |
![]() | 0.000002908 |
![]() | 0.00007897 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.3555 |
![]() | 0.0003034 |
![]() | 0.00155 |
![]() | 0.3559 |
![]() | 77.61 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.00007897 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4167 |
![]() | 0.000002905 |
![]() | 0.01609 |
![]() | 0.3557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Hôm Nay, Khởi Động Một Chương Mới Trong Tài Sản Được Token Hóa
Mang lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ vào thế giới crypto, OpenEden đang mở ra cánh cửa đến một thị trường trị giá một nghìn tỷ đô la thông qua việc token hóa RWA tuân thủ.

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Trên Binance Alpha, Giao Dịch Trước Thị Trường Gate Đã Mở
Cây cầu giữa thế giới crypto và tài chính thực đang được xây dựng, và token EDEN của OpenEdens đã trở thành một liên kết quan trọng trong mối liên hệ lịch sử này.

Cập nhật mới nhất về dự án OpenEden: Dự đoán và phân tích giá Token EDEN
Tài sản kỹ thuật số và tài sản thế giới thực (RWA) đang tăng tốc tích hợp của chúng, và Token EDEN của OpenEdens chắc chắn là một ngôi sao đang nổi trong lĩnh vực này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
