OpenEdenEDEN sang INR:Chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EDEN/INR: 1 EDEN ≈ ₹8.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenEden Thị trường hôm nay

OpenEden đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.1. Với nguồn cung lưu hành là 183,870,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng INR là ₹132,219,725,812.38. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng INR đã giảm ₹-0.1025, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng INR là ₹98.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang INR

8.1-1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang INR là ₹8.1 INR, với sự thay đổi -1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenEden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenEdenEDEN/USDT
Giao ngay
$0.09121
+1.20%
logo OpenEdenEDEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0907
+0.33%

The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.09121, with a 24-hour trading change of +1.20%, EDEN/USDT Spot is $0.09121 and +1.20%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.0907 and +0.33%.

Bảng chuyển đổi OpenEden sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EDEN sang INR

logo OpenEdenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDEN
7.99INR
2EDEN
15.99INR
3EDEN
23.98INR
4EDEN
31.98INR
5EDEN
39.98INR
6EDEN
47.97INR
7EDEN
55.97INR
8EDEN
63.97INR
9EDEN
71.96INR
10EDEN
79.96INR
100EDEN
799.66INR
500EDEN
3,998.3INR
1,000EDEN
7,996.6INR
5,000EDEN
39,983.04INR
10,000EDEN
79,966.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDEN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenEden
1INR
0.125EDEN
2INR
0.2501EDEN
3INR
0.3751EDEN
4INR
0.5002EDEN
5INR
0.6252EDEN
6INR
0.7503EDEN
7INR
0.8753EDEN
8INR
1EDEN
9INR
1.12EDEN
10INR
1.25EDEN
1,000INR
125.05EDEN
5,000INR
625.26EDEN
10,000INR
1,250.53EDEN
50,000INR
6,252.65EDEN
100,000INR
12,505.3EDEN

Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang INR và INR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.09 USD, 1 EDEN = €0.08 EUR, 1 EDEN = ₹8.1 INR, 1 EDEN = Rp1,525.86 IDR, 1 EDEN = $0.13 CAD, 1 EDEN = £0.07 GBP, 1 EDEN = ฿2.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5235
logo BTCBTC
0.00006101
logo ETHETH
0.001859
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.006193
logo USDCUSDC
5.62
logo SOLSOL
0.04274
logo SMARTSMART
1,715.63
logo TRXTRX
19.29
logo STETHSTETH
0.001863
logo DOGEDOGE
36.87
logo ADAADA
12.11
logo WBTCWBTC
0.00006114
logo HYPEHYPE
0.1472
logo BCHBCH
0.01146

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EDEN của bạn

Nhập số lượng EDEN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide