NeighbourhoodsNHT sang VND:Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Việt Nam đồng (VND)

NHT/VND: 1 NHT ≈ ₫9.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Neighbourhoods Thị trường hôm nay

Neighbourhoods đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neighbourhoods chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,220,300,325.09 NHT, tổng vốn hóa thị trường của Neighbourhoods tính bằng VND là ₫2,348,173,572,502,098. Trong 24h qua, giá của Neighbourhoods tính bằng VND đã tăng ₫0.00003782, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neighbourhoods tính bằng VND là ₫55.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NHT sang VND

9.69+0.00039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NHT sang VND là ₫9.69 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NHT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NHT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Neighbourhoods

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NHT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NHT/-- Spot is -- and --, and NHT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Neighbourhoods sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NHT sang VND

logo NeighbourhoodsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NHT
9.69VND
2NHT
19.39VND
3NHT
29.09VND
4NHT
38.79VND
5NHT
48.48VND
6NHT
58.18VND
7NHT
67.88VND
8NHT
77.58VND
9NHT
87.28VND
10NHT
96.97VND
100NHT
969.78VND
500NHT
4,848.93VND
1,000NHT
9,697.86VND
5,000NHT
48,489.34VND
10,000NHT
96,978.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang NHT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Neighbourhoods
1VND
0.1031NHT
2VND
0.2062NHT
3VND
0.3093NHT
4VND
0.4124NHT
5VND
0.5155NHT
6VND
0.6186NHT
7VND
0.7218NHT
8VND
0.8249NHT
9VND
0.928NHT
10VND
1.03NHT
1,000VND
103.11NHT
5,000VND
515.57NHT
10,000VND
1,031.15NHT
50,000VND
5,155.77NHT
100,000VND
10,311.54NHT

Bảng chuyển đổi số tiền NHT sang VND và VND sang NHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NHT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neighbourhoods phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NHT = $0 USD, 1 NHT = €0 EUR, 1 NHT = ₹0.03 INR, 1 NHT = Rp6.06 IDR, 1 NHT = $0 CAD, 1 NHT = £0 GBP, 1 NHT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004119
logo XRPXRP
0.00625
logo USDTUSDT
0.01903
logo SOLSOL
0.00007898
logo BNBBNB
0.00002049
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.86
logo DOGEDOGE
0.06796
logo STETHSTETH
0.000004137
logo TRXTRX
0.05443
logo ADAADA
0.02134
logo LINKLINK
0.0007864
logo WBTCWBTC
0.000000165
logo HYPEHYPE
0.0003569

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NHT của bạn

Nhập số lượng NHT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neighbourhoods hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neighbourhoods.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neighbourhoods sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neighbourhoods sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neighbourhoods sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide