Manifold Finance Thị trường hôm nay
Manifold Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manifold Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫30,154.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,957,984.16 FOLD, tổng vốn hóa thị trường của Manifold Finance tính bằng VND là ₫1,548,119,341,276,086. Trong 24h qua, giá của Manifold Finance tính bằng VND đã tăng ₫201.89, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Manifold Finance tính bằng VND là ₫2,707,839.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,240.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOLD sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOLD sang VND là ₫30,154.11 VND, với sự thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOLD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOLD/VND trong ngày qua.
Giao dịch Manifold Finance
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of FOLD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOLD/-- Spot is -- and --, and FOLD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Manifold Finance sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi FOLD sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FOLD | 30,154.11VND | 
| 2FOLD | 60,308.22VND | 
| 3FOLD | 90,462.33VND | 
| 4FOLD | 120,616.45VND | 
| 5FOLD | 150,770.56VND | 
| 6FOLD | 180,924.67VND | 
| 7FOLD | 211,078.78VND | 
| 8FOLD | 241,232.9VND | 
| 9FOLD | 271,387.01VND | 
| 10FOLD | 301,541.12VND | 
| 100FOLD | 3,015,411.25VND | 
| 500FOLD | 15,077,056.25VND | 
| 1,000FOLD | 30,154,112.51VND | 
| 5,000FOLD | 150,770,562.55VND | 
| 10,000FOLD | 301,541,125.1VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang FOLD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.00003316FOLD | 
| 2VND | 0.00006632FOLD | 
| 3VND | 0.00009948FOLD | 
| 4VND | 0.0001326FOLD | 
| 5VND | 0.0001658FOLD | 
| 6VND | 0.0001989FOLD | 
| 7VND | 0.0002321FOLD | 
| 8VND | 0.0002653FOLD | 
| 9VND | 0.0002984FOLD | 
| 10VND | 0.0003316FOLD | 
| 10,000,000VND | 331.62FOLD | 
| 50,000,000VND | 1,658.14FOLD | 
| 100,000,000VND | 3,316.29FOLD | 
| 500,000,000VND | 16,581.48FOLD | 
| 1,000,000,000VND | 33,162.97FOLD | 
Bảng chuyển đổi số tiền FOLD sang VND và VND sang FOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FOLD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Manifold Finance phổ biến
| Manifold Finance | 1 FOLD | 
|---|---|
|  FOLD chuyển đổi sang USD | $1.15USD | 
|  FOLD chuyển đổi sang EUR | €0.99EUR | 
|  FOLD chuyển đổi sang INR | ₹101.98INR | 
|  FOLD chuyển đổi sang IDR | Rp19,143.98IDR | 
|  FOLD chuyển đổi sang CAD | $1.61CAD | 
|  FOLD chuyển đổi sang GBP | £0.87GBP | 
|  FOLD chuyển đổi sang THB | ฿37.25THB | 
| Manifold Finance | 1 FOLD | 
|---|---|
|  FOLD chuyển đổi sang RUB | ₽92.12RUB | 
|  FOLD chuyển đổi sang BRL | R$6.19BRL | 
|  FOLD chuyển đổi sang AED | د.إ4.22AED | 
|  FOLD chuyển đổi sang TRY | ₺48.33TRY | 
|  FOLD chuyển đổi sang CNY | ¥8.18CNY | 
|  FOLD chuyển đổi sang JPY | ¥177.01JPY | 
|  FOLD chuyển đổi sang HKD | $8.93HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOLD = $1.15 USD, 1 FOLD = €0.99 EUR, 1 FOLD = ₹101.98 INR, 1 FOLD = Rp19,143.98 IDR, 1 FOLD = $1.61 CAD, 1 FOLD = £0.87 GBP, 1 FOLD = ฿37.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001475 | 
|  BTC | 0.0000001746 | 
|  ETH | 0.000004986 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007609 | 
|  BNB | 0.00001768 | 
|  SOL | 0.0001029 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.51 | 
|  STETH | 0.000004989 | 
|  DOGE | 0.1033 | 
|  TRX | 0.06475 | 
|  ADA | 0.03166 | 
|  WBTC | 0.0000001743 | 
|  LINK | 0.001125 | 
|  HYPE | 0.0004479 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Manifold Finance (FOLD) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng FOLD của bạn
Nhập số lượng FOLD của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manifold Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manifold Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Manifold Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Manifold Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Manifold Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Manifold Finance sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Manifold Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FOLD sang VND:Chuyển đổi Manifold Finance (FOLD) sang Việt Nam đồng (VND)
FOLD sang VND:Chuyển đổi Manifold Finance (FOLD) sang Việt Nam đồng (VND)