Haedal ProtocolHAEDAL sang VND:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Việt Nam đồng (VND)

HAEDAL/VND: 1 HAEDAL ≈ ₫3,850.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,850.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng VND là ₫19,709,807,674,229,712.32. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng VND đã tăng ₫38.66, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng VND là ₫8,030.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,837.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang VND

3,850.43+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang VND là ₫3,850.43 VND, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1478
+1.37%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1477
+1.30%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1478, with a 24-hour trading change of +1.37%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1478 and +1.37%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1477 and +1.30%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang VND

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAEDAL
3,850.43VND
2HAEDAL
7,700.86VND
3HAEDAL
11,551.29VND
4HAEDAL
15,401.72VND
5HAEDAL
19,252.15VND
6HAEDAL
23,102.58VND
7HAEDAL
26,953.01VND
8HAEDAL
30,803.44VND
9HAEDAL
34,653.87VND
10HAEDAL
38,504.3VND
100HAEDAL
385,043.09VND
500HAEDAL
1,925,215.46VND
1,000HAEDAL
3,850,430.93VND
5,000HAEDAL
19,252,154.69VND
10,000HAEDAL
38,504,309.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAEDAL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1VND
0.0002597HAEDAL
2VND
0.0005194HAEDAL
3VND
0.0007791HAEDAL
4VND
0.001038HAEDAL
5VND
0.001298HAEDAL
6VND
0.001558HAEDAL
7VND
0.001817HAEDAL
8VND
0.002077HAEDAL
9VND
0.002337HAEDAL
10VND
0.002597HAEDAL
1,000,000VND
259.71HAEDAL
5,000,000VND
1,298.55HAEDAL
10,000,000VND
2,597.11HAEDAL
50,000,000VND
12,985.55HAEDAL
100,000,000VND
25,971.11HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang VND và VND sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAEDAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.15 USD, 1 HAEDAL = €0.13 EUR, 1 HAEDAL = ₹12.96 INR, 1 HAEDAL = Rp2,414.37 IDR, 1 HAEDAL = $0.2 CAD, 1 HAEDAL = £0.11 GBP, 1 HAEDAL = ฿4.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000001635
logo ETHETH
0.000004126
logo XRPXRP
0.006202
logo USDTUSDT
0.01903
logo SOLSOL
0.00007908
logo BNBBNB
0.00002061
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.94
logo DOGEDOGE
0.07029
logo STETHSTETH
0.000004135
logo TRXTRX
0.05445
logo ADAADA
0.02107
logo LINKLINK
0.0007643
logo HYPEHYPE
0.0003412
logo WBTCWBTC
0.0000001636

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide