GoldfinchGFI sang VND:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

GFI/VND: 1 GFI ≈ ₫12,797.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,797.38. Với nguồn cung lưu hành là 93,390,651.72 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng VND là ₫31,367,679,929,510,392.22. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng VND đã giảm ₫-682.19, biểu thị mức giảm -5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng VND là ₫864,532.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,617.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang VND

12,797.38-5.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang VND là ₫12,797.38 VND, với sự thay đổi -5.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.4874
-5.21%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001093
-0.18%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.4874, with a 24-hour trading change of -5.21%, GFI/USDT Spot is $0.4874 and -5.21%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GFI sang VND

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFI
12,797.38VND
2GFI
25,594.77VND
3GFI
38,392.16VND
4GFI
51,189.55VND
5GFI
63,986.94VND
6GFI
76,784.32VND
7GFI
89,581.71VND
8GFI
102,379.1VND
9GFI
115,176.49VND
10GFI
127,973.88VND
100GFI
1,279,738.82VND
500GFI
6,398,694.1VND
1,000GFI
12,797,388.2VND
5,000GFI
63,986,941.02VND
10,000GFI
127,973,882.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1VND
0.00007814GFI
2VND
0.0001562GFI
3VND
0.0002344GFI
4VND
0.0003125GFI
5VND
0.0003907GFI
6VND
0.0004688GFI
7VND
0.0005469GFI
8VND
0.0006251GFI
9VND
0.0007032GFI
10VND
0.0007814GFI
10,000,000VND
781.4GFI
50,000,000VND
3,907.04GFI
100,000,000VND
7,814.09GFI
500,000,000VND
39,070.47GFI
1,000,000,000VND
78,140.94GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang VND và VND sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.49 USD, 1 GFI = €0.42 EUR, 1 GFI = ₹43.29 INR, 1 GFI = Rp8,094.44 IDR, 1 GFI = $0.68 CAD, 1 GFI = £0.36 GBP, 1 GFI = ฿15.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001154
logo BTCBTC
0.0000001563
logo ETHETH
0.000004236
logo BNBBNB
0.00001456
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.006644
logo SOLSOL
0.00008556
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000004229
logo DOGEDOGE
0.07636
logo SMARTSMART
4.91
logo TRXTRX
0.05631
logo ADAADA
0.02315
logo WBTCWBTC
0.0000001565
logo LINKLINK
0.0008637
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide