ARAIAA sang VND:Chuyển đổi ARAI (AA) sang Việt Nam đồng (VND)

AA/VND: 1 AA ≈ ₫3,506.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ARAI Thị trường hôm nay

ARAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,506.43. Với nguồn cung lưu hành là 14,450,000 AA, tổng vốn hóa thị trường của AA tính bằng VND là ₫1,329,819,856,603,356.24. Trong 24h qua, giá của AA tính bằng VND đã giảm ₫-86.32, biểu thị mức giảm -2.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AA tính bằng VND là ₫5,287.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,312.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AA sang VND

3,506.43-2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AA sang VND là ₫3,506.43 VND, với sự thay đổi -2.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AA/VND trong ngày qua.

Giao dịch ARAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ARAIAA/USDT
Giao ngay
$0.1335
-2.52%
logo ARAIAA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1297
-6.18%

The real-time trading price of AA/USDT Spot is $0.1335, with a 24-hour trading change of -2.52%, AA/USDT Spot is $0.1335 and -2.52%, and AA/USDT Perpetual is $0.1297 and -6.18%.

Bảng chuyển đổi ARAI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AA sang VND

logo ARAISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AA
3,506.43VND
2AA
7,012.86VND
3AA
10,519.3VND
4AA
14,025.73VND
5AA
17,532.17VND
6AA
21,038.6VND
7AA
24,545.04VND
8AA
28,051.47VND
9AA
31,557.9VND
10AA
35,064.34VND
100AA
350,643.43VND
500AA
1,753,217.17VND
1,000AA
3,506,434.35VND
5,000AA
17,532,171.75VND
10,000AA
35,064,343.5VND

Bảng chuyển đổi VND sang AA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ARAI
1VND
0.0002851AA
2VND
0.0005703AA
3VND
0.0008555AA
4VND
0.00114AA
5VND
0.001425AA
6VND
0.001711AA
7VND
0.001996AA
8VND
0.002281AA
9VND
0.002566AA
10VND
0.002851AA
1,000,000VND
285.18AA
5,000,000VND
1,425.94AA
10,000,000VND
2,851.89AA
50,000,000VND
14,259.49AA
100,000,000VND
28,518.99AA

Bảng chuyển đổi số tiền AA sang VND và VND sang AA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang AA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ARAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AA = $0.13 USD, 1 AA = €0.11 EUR, 1 AA = ₹11.86 INR, 1 AA = Rp2,215.18 IDR, 1 AA = $0.19 CAD, 1 AA = £0.1 GBP, 1 AA = ฿4.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00112
logo BTCBTC
0.0000001561
logo ETHETH
0.00000425
logo XRPXRP
0.006451
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001659
logo SOLSOL
0.00008366
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.42
logo STETHSTETH
0.000004265
logo DOGEDOGE
0.07619
logo TRXTRX
0.05607
logo ADAADA
0.02268
logo WBTCWBTC
0.0000001562
logo LINKLINK
0.000864
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ARAI (AA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AA của bạn

Nhập số lượng AA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ARAI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ARAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ARAI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ARAI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ARAI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ARAI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ARAI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide