ZMINE Thị trường hôm nay
ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.4203. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng THB là ฿568,143,636.99. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng THB đã giảm ฿-0.002192, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng THB là ฿5.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.008108.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang THB là ฿0.4203 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/THB trong ngày qua.
Giao dịch ZMINE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMN/-- Spot is $ and 0%, and ZMN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZMINE sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ZMN sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMN | 0.42THB |
2ZMN | 0.84THB |
3ZMN | 1.26THB |
4ZMN | 1.68THB |
5ZMN | 2.1THB |
6ZMN | 2.52THB |
7ZMN | 2.94THB |
8ZMN | 3.36THB |
9ZMN | 3.78THB |
10ZMN | 4.2THB |
1000ZMN | 420.31THB |
5000ZMN | 2,101.55THB |
10000ZMN | 4,203.11THB |
50000ZMN | 21,015.58THB |
100000ZMN | 42,031.16THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ZMN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.37ZMN |
2THB | 4.75ZMN |
3THB | 7.13ZMN |
4THB | 9.51ZMN |
5THB | 11.89ZMN |
6THB | 14.27ZMN |
7THB | 16.65ZMN |
8THB | 19.03ZMN |
9THB | 21.41ZMN |
10THB | 23.79ZMN |
100THB | 237.91ZMN |
500THB | 1,189.59ZMN |
1000THB | 2,379.18ZMN |
5000THB | 11,895.93ZMN |
10000THB | 23,791.86ZMN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang THB và THB sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp193.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.84JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.06 INR, 1 ZMN = Rp193.31 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6522 |
![]() | 0.000163 |
![]() | 0.008641 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 0.1008 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.78 |
![]() | 20.85 |
![]() | 61.51 |
![]() | 0.008654 |
![]() | 9,588.49 |
![]() | 0.0001634 |
![]() | 4.54 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZMINE của bạn
Nhập số lượng ZMN của bạn
Nhập số lượng ZMN của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZMINE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZMINE (ZMN)

คู่มือดาวน์โหลด Gate.io APK: ซื้อขายสินทรัพย์ดิจิทัล 3700+ บนอุปกรณ์ Android ของคุณ
เป็นหนึ่งในตลาดเทรดชั้นนำของโลก Gate.io รองรับสินทรัพย์ดิจิทัลมากกว่า 3700 ประเภท ตั้งแต่ Bitcoin (BTC) ไปจนถึง altcoins ยอดนิยม เช่น SOL และ DOGE

กลยุทธ์อีกครั้งเพิ่มสินทรัพย์ของบิตคอยน์ มัน
เร็ว ๆ นี้ กลยุทธ์ ประกาศเพิ่มการถือครองบิทคอยน์ 3,459 ตัว ในราคาเฉลี่ย $82,618 ณ วันที่ 13 เมษายน บริษัทถือครองทั้งหมด 531,644 บิทคอยน์

การวิเคราะห์เชิงลึกของการแลกเปลี่ยนและกระเป๋าเงิน
บทความนี้จะแนะนำแนวโน้มการพัฒนาในอนาคตของการแลกเปลี่ยนและกระเป๋าสตางค์อย่างเป็นระบบ

Daily News | Bitcoin Climbs Higher Amid Volatility, Bullish Flag Pattern Emerges According to Analysis
BTC forms a bullish flag pattern on the daily chart; EURC issuance reaches a record high.

UNI คืออะไร? มีความก้าวหน้าล่าสุดของ Uniswap อย่างไรบ้าง?
ด้วยการเปิดตัวเวอร์ชัน V4 และ Unichain ยูนิสวอปได้ทำการพัฒนาทางเทคโนโลยีและประสบการณ์ของผู้ใช้อย่างมาก

มูลค่าตลาดขึ้นสู่ 100 ล้านดอลลาร์ วิเคราะห์การเติบโตของ Meme Upstart RFC
มีมการเมืองไหวอีกครั้ง บอกเล่าถึงคุณสมบัติที่เพิ่มขึ้นของเหรียญคอนเซ็ปต์ RFC ของมัสก์ได้อย่างไร
Tìm hiểu thêm về ZMINE (ZMN)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Cái bong bóng tuyệt vời và sự thật bị mất của người nổi tiếng token

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

VINE (Vine) là sự kết hợp tuyệt vời giữa những ký ức video ngắn và làn sóng mã hóa.
