ZMINEChuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZMN/IDR: 1 ZMN ≈ Rp183.38 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp183.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng IDR là Rp114,009,742,781,502.05. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng IDR đã tăng Rp5.59, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng IDR là Rp2,669.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang IDR

Rp183.38+3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang IDR là Rp183.38 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMN/-- Spot is $ and 0%, and ZMN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZMN sang IDR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZMN
183.38IDR
2ZMN
366.77IDR
3ZMN
550.15IDR
4ZMN
733.54IDR
5ZMN
916.92IDR
6ZMN
1,100.31IDR
7ZMN
1,283.69IDR
8ZMN
1,467.08IDR
9ZMN
1,650.46IDR
10ZMN
1,833.85IDR
100ZMN
18,338.54IDR
500ZMN
91,692.7IDR
1000ZMN
183,385.41IDR
5000ZMN
916,927.08IDR
10000ZMN
1,833,854.17IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZMN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1IDR
0.005452ZMN
2IDR
0.0109ZMN
3IDR
0.01635ZMN
4IDR
0.02181ZMN
5IDR
0.02726ZMN
6IDR
0.03271ZMN
7IDR
0.03817ZMN
8IDR
0.04362ZMN
9IDR
0.04907ZMN
10IDR
0.05452ZMN
100000IDR
545.29ZMN
500000IDR
2,726.49ZMN
1000000IDR
5,452.99ZMN
5000000IDR
27,264.98ZMN
10000000IDR
54,529.96ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang IDR và IDR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.01 INR, 1 ZMN = Rp183.39 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001425
logo BTCBTC
0.0000003766
logo ETHETH
0.00002002
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01549
logo BNBBNB
0.00005441
logo SOLSOL
0.0002344
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.2036
logo TRXTRX
0.1343
logo ADAADA
0.05106
logo STETHSTETH
0.00002003
logo SMARTSMART
21.43
logo WBTCWBTC
0.0000003766
logo LEOLEO
0.003493
logo LINKLINK
0.002416

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZMINE của bạn

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZMINE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZMINE (ZMN)

Tìm hiểu thêm về ZMINE (ZMN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.