ZMINEChuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Euro (EUR)

ZMN/EUR: 1 ZMN ≈ €0.01048 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01048. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng EUR là €384,956.88. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng EUR đã giảm €-0.00004099, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng EUR là €0.1576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang EUR

0.01048-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang EUR là €0.01048 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMN/-- Spot is $ and 0%, and ZMN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZMN sang EUR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZMN
0.01EUR
2ZMN
0.02EUR
3ZMN
0.03EUR
4ZMN
0.04EUR
5ZMN
0.05EUR
6ZMN
0.06EUR
7ZMN
0.07EUR
8ZMN
0.08EUR
9ZMN
0.09EUR
10ZMN
0.1EUR
10000ZMN
104.84EUR
50000ZMN
524.23EUR
100000ZMN
1,048.46EUR
500000ZMN
5,242.31EUR
1000000ZMN
10,484.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZMN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1EUR
95.37ZMN
2EUR
190.75ZMN
3EUR
286.13ZMN
4EUR
381.51ZMN
5EUR
476.88ZMN
6EUR
572.26ZMN
7EUR
667.64ZMN
8EUR
763.02ZMN
9EUR
858.39ZMN
10EUR
953.77ZMN
100EUR
9,537.76ZMN
500EUR
47,688.82ZMN
1000EUR
95,377.64ZMN
5000EUR
476,888.22ZMN
10000EUR
953,776.45ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang EUR và EUR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹0.98 INR, 1 ZMN = Rp177.53 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.91
logo BTCBTC
0.006603
logo ETHETH
0.3535
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
271.38
logo BNBBNB
0.948
logo SOLSOL
4.08
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,272.47
logo DOGEDOGE
3,632.74
logo ADAADA
908.36
logo SMARTSMART
306,866.44
logo STETHSTETH
0.354
logo WBTCWBTC
0.006604
logo LEOLEO
59.83
logo LINKLINK
42.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZMINE của bạn

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZMINE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZMINE (ZMN)

Tìm hiểu thêm về ZMINE (ZMN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.