ZMINEChuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Indian Rupee (INR)

ZMN/INR: 1 ZMN ≈ ₹1.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.05. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng INR là ₹3,610,723,294.82. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng INR đã giảm ₹-0.01116, biểu thị mức giảm -1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng INR là ₹14.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02053.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang INR

1.05-1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang INR là ₹1.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMN/-- Spot is $ and 0%, and ZMN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZMN sang INR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZMN
1.05INR
2ZMN
2.1INR
3ZMN
3.16INR
4ZMN
4.21INR
5ZMN
5.27INR
6ZMN
6.32INR
7ZMN
7.38INR
8ZMN
8.43INR
9ZMN
9.49INR
10ZMN
10.54INR
100ZMN
105.46INR
500ZMN
527.3INR
1000ZMN
1,054.6INR
5000ZMN
5,273INR
10000ZMN
10,546INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZMN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1INR
0.9482ZMN
2INR
1.89ZMN
3INR
2.84ZMN
4INR
3.79ZMN
5INR
4.74ZMN
6INR
5.68ZMN
7INR
6.63ZMN
8INR
7.58ZMN
9INR
8.53ZMN
10INR
9.48ZMN
1000INR
948.22ZMN
5000INR
4,741.13ZMN
10000INR
9,482.26ZMN
50000INR
47,411.3ZMN
100000INR
94,822.6ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang INR và INR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.05 INR, 1 ZMN = Rp191.5 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2591
logo BTCBTC
0.00006442
logo ETHETH
0.003393
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.01
logo SOLSOL
0.04022
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.39
logo ADAADA
8.53
logo TRXTRX
24.38
logo STETHSTETH
0.003415
logo SMARTSMART
3,773.39
logo WBTCWBTC
0.00006461
logo SUISUI
1.92
logo LINKLINK
0.4078

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZMINE của bạn

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZMINE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZMINE (ZMN)

คู่มือดาวน์โหลด Gate.io APK: ซื้อขายสินทรัพย์ดิจิทัล 3700+ บนอุปกรณ์ Android ของคุณ

คู่มือดาวน์โหลด Gate.io APK: ซื้อขายสินทรัพย์ดิจิทัล 3700+ บนอุปกรณ์ Android ของคุณ

เป็นหนึ่งในตลาดเทรดชั้นนำของโลก Gate.io รองรับสินทรัพย์ดิจิทัลมากกว่า 3700 ประเภท ตั้งแต่ Bitcoin (BTC) ไปจนถึง altcoins ยอดนิยม เช่น SOL และ DOGE

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
กลยุทธ์อีกครั้งเพิ่มสินทรัพย์ของบิตคอยน์ มัน

กลยุทธ์อีกครั้งเพิ่มสินทรัพย์ของบิตคอยน์ มัน

เร็ว ๆ นี้ กลยุทธ์ ประกาศเพิ่มการถือครองบิทคอยน์ 3,459 ตัว ในราคาเฉลี่ย $82,618 ณ วันที่ 13 เมษายน บริษัทถือครองทั้งหมด 531,644 บิทคอยน์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
การวิเคราะห์เชิงลึกของการแลกเปลี่ยนและกระเป๋าเงิน

การวิเคราะห์เชิงลึกของการแลกเปลี่ยนและกระเป๋าเงิน

บทความนี้จะแนะนำแนวโน้มการพัฒนาในอนาคตของการแลกเปลี่ยนและกระเป๋าสตางค์อย่างเป็นระบบ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
Daily News | Bitcoin Climbs Higher Amid Volatility, Bullish Flag Pattern Emerges According to Analysis

Daily News | Bitcoin Climbs Higher Amid Volatility, Bullish Flag Pattern Emerges According to Analysis

BTC forms a bullish flag pattern on the daily chart; EURC issuance reaches a record high.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
UNI คืออะไร? มีความก้าวหน้าล่าสุดของ Uniswap อย่างไรบ้าง?

UNI คืออะไร? มีความก้าวหน้าล่าสุดของ Uniswap อย่างไรบ้าง?

ด้วยการเปิดตัวเวอร์ชัน V4 และ Unichain ยูนิสวอปได้ทำการพัฒนาทางเทคโนโลยีและประสบการณ์ของผู้ใช้อย่างมาก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
มูลค่าตลาดขึ้นสู่ 100 ล้านดอลลาร์ วิเคราะห์การเติบโตของ Meme Upstart RFC

มูลค่าตลาดขึ้นสู่ 100 ล้านดอลลาร์ วิเคราะห์การเติบโตของ Meme Upstart RFC

มีมการเมืองไหวอีกครั้ง บอกเล่าถึงคุณสมบัติที่เพิ่มขึ้นของเหรียญคอนเซ็ปต์ RFC ของมัสก์ได้อย่างไร

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Tìm hiểu thêm về ZMINE (ZMN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.