ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZER/IDR: 1 ZER ≈ Rp120.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp120.83. Với nguồn cung lưu hành là 14,098,029 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng IDR là Rp25,841,204,251,901.07. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng IDR đã giảm Rp-34.05, biểu thị mức giảm -21.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng IDR là Rp187,801.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang IDR

Rp120.83-21.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang IDR là Rp120.83 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -21.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZER sang IDR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZER
120.83IDR
2ZER
241.66IDR
3ZER
362.49IDR
4ZER
483.32IDR
5ZER
604.15IDR
6ZER
724.98IDR
7ZER
845.81IDR
8ZER
966.64IDR
9ZER
1,087.47IDR
10ZER
1,208.3IDR
100ZER
12,083.04IDR
500ZER
60,415.21IDR
1000ZER
120,830.43IDR
5000ZER
604,152.16IDR
10000ZER
1,208,304.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZER

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1IDR
0.008276ZER
2IDR
0.01655ZER
3IDR
0.02482ZER
4IDR
0.0331ZER
5IDR
0.04138ZER
6IDR
0.04965ZER
7IDR
0.05793ZER
8IDR
0.0662ZER
9IDR
0.07448ZER
10IDR
0.08276ZER
100000IDR
827.6ZER
500000IDR
4,138.03ZER
1000000IDR
8,276.06ZER
5000000IDR
41,380.3ZER
10000000IDR
82,760.6ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang IDR và IDR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.67 INR, 1 ZER = Rp120.83 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001583
logo BTCBTC
0.000000417
logo ETHETH
0.00002126
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01762
logo BNBBNB
0.00005934
logo USDCUSDC
0.03294
logo SOLSOL
0.000306
logo DOGEDOGE
0.2225
logo TRXTRX
0.1435
logo ADAADA
0.05665
logo STETHSTETH
0.00002127
logo WBTCWBTC
0.0000004158
logo SMARTSMART
29.56
logo LEOLEO
0.003674
logo TONTON
0.01054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.