Zero Thị trường hôm nay
Zero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05618. Với nguồn cung lưu hành là 14,098,029 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng CNY là ¥5,586,362.55. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01583, biểu thị mức giảm -21.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng CNY là ¥87.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01485.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang CNY là ¥0.05618 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -21.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZER | 0.05CNY |
2ZER | 0.11CNY |
3ZER | 0.16CNY |
4ZER | 0.22CNY |
5ZER | 0.28CNY |
6ZER | 0.33CNY |
7ZER | 0.39CNY |
8ZER | 0.44CNY |
9ZER | 0.5CNY |
10ZER | 0.56CNY |
10000ZER | 561.8CNY |
50000ZER | 2,809.01CNY |
100000ZER | 5,618.03CNY |
500000ZER | 28,090.18CNY |
1000000ZER | 56,180.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 17.79ZER |
2CNY | 35.59ZER |
3CNY | 53.39ZER |
4CNY | 71.19ZER |
5CNY | 88.99ZER |
6CNY | 106.79ZER |
7CNY | 124.59ZER |
8CNY | 142.39ZER |
9CNY | 160.19ZER |
10CNY | 177.99ZER |
100CNY | 1,779.98ZER |
500CNY | 8,899.9ZER |
1000CNY | 17,799.81ZER |
5000CNY | 88,999.07ZER |
10000CNY | 177,998.14ZER |
Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang CNY và CNY sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero phổ biến
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp120.83IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.67 INR, 1 ZER = Rp120.83 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.000897 |
![]() | 0.04573 |
![]() | 70.9 |
![]() | 37.9 |
![]() | 0.1276 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6582 |
![]() | 478.69 |
![]() | 308.76 |
![]() | 121.84 |
![]() | 0.04576 |
![]() | 0.0008943 |
![]() | 63,578.3 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zero
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目
文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣
WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套
ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

GOOCHCOIN:具有69%的Honor Tax和1兆供應量的Zerebro-Apocalyptic 代幣
GOOCHCOIN是由Zerebro預測的數字救世主代幣。探索這個神秘的新興加密項目,了解它如何重塑區塊鏈生態系統並為投資者帶來潛在的高回報機會。

DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能
Zero1 Labs 是第一家去中心化人工智能的先驅 _DeAI_ 基於股權證明的生態。

ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目
探索ZB代幣:ZeroByte項目的核心。這個多語言AI代理人如何突破語言障礙,其在智能合約中的應用,以及其在AI加密市場中的潛力。