ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Euro (EUR)

ZER/EUR: 1 ZER ≈ €0.007136 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007136. Với nguồn cung lưu hành là 14,098,029 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng EUR là €90,131.33. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng EUR đã giảm €-0.002011, biểu thị mức giảm -21.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng EUR là €11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang EUR

0.007136-21.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang EUR là €0.007136 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -21.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZER sang EUR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZER
0EUR
2ZER
0.01EUR
3ZER
0.02EUR
4ZER
0.02EUR
5ZER
0.03EUR
6ZER
0.04EUR
7ZER
0.04EUR
8ZER
0.05EUR
9ZER
0.06EUR
10ZER
0.07EUR
100000ZER
713.6EUR
500000ZER
3,568.02EUR
1000000ZER
7,136.04EUR
5000000ZER
35,680.24EUR
10000000ZER
71,360.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1EUR
140.13ZER
2EUR
280.26ZER
3EUR
420.4ZER
4EUR
560.53ZER
5EUR
700.66ZER
6EUR
840.8ZER
7EUR
980.93ZER
8EUR
1,121.06ZER
9EUR
1,261.2ZER
10EUR
1,401.33ZER
100EUR
14,013.35ZER
500EUR
70,066.77ZER
1000EUR
140,133.55ZER
5000EUR
700,667.77ZER
10000EUR
1,401,335.55ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang EUR và EUR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.67 INR, 1 ZER = Rp120.83 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.82
logo BTCBTC
0.007061
logo ETHETH
0.36
logo USDTUSDT
558.31
logo XRPXRP
298.41
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.87
logo SOLSOL
5.18
logo DOGEDOGE
3,768.64
logo TRXTRX
2,430.84
logo ADAADA
959.26
logo STETHSTETH
0.3603
logo WBTCWBTC
0.00704
logo SMARTSMART
498,747.09
logo LEOLEO
62.22
logo TONTON
178.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.