Venus FIL Thị trường hôm nay
Venus FIL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VFIL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.4379. Với nguồn cung lưu hành là 0 VFIL, tổng vốn hóa thị trường của VFIL tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VFIL tính bằng HKD đã giảm $-0.001144, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFIL tính bằng HKD là $36.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.345.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFIL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFIL sang HKD là $0.4379 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VFIL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFIL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Venus FIL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VFIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VFIL/-- Spot is $ and 0%, and VFIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venus FIL sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VFIL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFIL | 0.43HKD |
2VFIL | 0.87HKD |
3VFIL | 1.31HKD |
4VFIL | 1.75HKD |
5VFIL | 2.18HKD |
6VFIL | 2.62HKD |
7VFIL | 3.06HKD |
8VFIL | 3.5HKD |
9VFIL | 3.94HKD |
10VFIL | 4.37HKD |
1000VFIL | 437.99HKD |
5000VFIL | 2,189.96HKD |
10000VFIL | 4,379.93HKD |
50000VFIL | 21,899.67HKD |
100000VFIL | 43,799.35HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VFIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.28VFIL |
2HKD | 4.56VFIL |
3HKD | 6.84VFIL |
4HKD | 9.13VFIL |
5HKD | 11.41VFIL |
6HKD | 13.69VFIL |
7HKD | 15.98VFIL |
8HKD | 18.26VFIL |
9HKD | 20.54VFIL |
10HKD | 22.83VFIL |
100HKD | 228.31VFIL |
500HKD | 1,141.56VFIL |
1000HKD | 2,283.13VFIL |
5000HKD | 11,415.69VFIL |
10000HKD | 22,831.38VFIL |
Bảng chuyển đổi số tiền VFIL sang HKD và HKD sang VFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VFIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus FIL phổ biến
Venus FIL | 1 VFIL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.7INR |
![]() | Rp852.77IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.85THB |
Venus FIL | 1 VFIL |
---|---|
![]() | ₽5.19RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.92TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.1JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFIL = $0.06 USD, 1 VFIL = €0.05 EUR, 1 VFIL = ₹4.7 INR, 1 VFIL = Rp852.77 IDR, 1 VFIL = $0.08 CAD, 1 VFIL = £0.04 GBP, 1 VFIL = ฿1.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.78 |
![]() | 0.0006935 |
![]() | 0.03624 |
![]() | 64.17 |
![]() | 29.63 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.4348 |
![]() | 64.18 |
![]() | 370.83 |
![]() | 93.69 |
![]() | 264.19 |
![]() | 0.03622 |
![]() | 40,008.3 |
![]() | 0.0006952 |
![]() | 20.98 |
![]() | 4.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus FIL của bạn
Nhập số lượng VFIL của bạn
Nhập số lượng VFIL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus FIL hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus FIL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus FIL sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus FIL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus FIL sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus FIL (VFIL)

Token PAWS: Revolusi Ekonomi Perhatian untuk Penambangan Sosial Web3
Token PAWS memimpin era baru penambangan sosial Web3

Bitcoin Price Breaks $94,000: Market Analysis and Outlook for 2025
Bitcoin (BTC) price breaks through $94,000, hitting a recent high with a 24-hour increase of 6.37%

Token XAUT: Panduan Investasi Stablecoin Emas pada Tahun 2025
Token XAUT adalah stablecoin emas yang diluncurkan oleh Tether Gold

Token ZORA: Aset Inti dari Platform Ekonomi Kreator Baru
Artikel ini memperkenalkan model bisnis inovatif ZORA, konstruksi ekosistem, dan alat pengembangannya, serta menunjukkan peluang yang dibawanya bagi para pencipta, pengguna, dan pengembang.

Analisis Token TRUMP 2025: Peluang dan Tantangan di Pasar Enkripsi
Token TRUMP ($TRUMP), sebagai koin meme yang sangat terkait dengan keluarga Trump, telah menarik banyak perhatian karena efek branding politiknya yang unik dan volatilitas tinggi.

Token PENGU Naik 43% dalam Sehari: Demam Penguin Melanda Pasar Kripto
Sebagai Token bintang dari ekosistem Pudgy Penguins, PENGU telah membangkitkan antusiasme investor dengan gambar lucunya, komunitas yang antusias, dan momentum pasar.