Venus FILVFIL sang HKD:Chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VFIL/HKD: 1 VFIL ≈ $0.2073 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus FIL Thị trường hôm nay

Venus FIL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus FIL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2073. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VFIL, tổng vốn hóa thị trường của Venus FIL tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Venus FIL tính bằng HKD đã tăng $0.000173, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus FIL tính bằng HKD là $36.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFIL sang HKD

$0.2073+0.084%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFIL sang HKD là $0.2073 HKD, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFIL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus FIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFIL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VFIL/-- Spot is -- and --, and VFIL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus FIL sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VFIL sang HKD

logo Venus FILSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VFIL
0.2HKD
2VFIL
0.41HKD
3VFIL
0.62HKD
4VFIL
0.82HKD
5VFIL
1.03HKD
6VFIL
1.24HKD
7VFIL
1.45HKD
8VFIL
1.65HKD
9VFIL
1.86HKD
10VFIL
2.07HKD
1,000VFIL
207.36HKD
5,000VFIL
1,036.82HKD
10,000VFIL
2,073.64HKD
50,000VFIL
10,368.2HKD
100,000VFIL
20,736.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VFIL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus FIL
1HKD
4.82VFIL
2HKD
9.64VFIL
3HKD
14.46VFIL
4HKD
19.28VFIL
5HKD
24.11VFIL
6HKD
28.93VFIL
7HKD
33.75VFIL
8HKD
38.57VFIL
9HKD
43.4VFIL
10HKD
48.22VFIL
100HKD
482.24VFIL
500HKD
2,411.21VFIL
1,000HKD
4,822.43VFIL
5,000HKD
24,112.18VFIL
10,000HKD
48,224.36VFIL

Bảng chuyển đổi số tiền VFIL sang HKD và HKD sang VFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VFIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus FIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFIL = $0.03 USD, 1 VFIL = €0.02 EUR, 1 VFIL = ₹2.39 INR, 1 VFIL = Rp446.86 IDR, 1 VFIL = $0.04 CAD, 1 VFIL = £0.02 GBP, 1 VFIL = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.4
logo BTCBTC
0.0007401
logo ETHETH
0.02199
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.07681
logo XRPXRP
34.86
logo USDCUSDC
64.26
logo SOLSOL
0.5301
logo SMARTSMART
10,362.68
logo TRXTRX
226.89
logo STETHSTETH
0.02199
logo DOGEDOGE
505.57
logo TOMITOMI
539,747.08
logo ADAADA
180.47
logo BCHBCH
0.1124
logo WBTCWBTC
0.000741

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VFIL của bạn

Nhập số lượng VFIL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus FIL hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus FIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus FIL sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide