Venus FIL Thị trường hôm nay
Venus FIL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VFIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 VFIL, tổng vốn hóa thị trường của VFIL tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của VFIL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1287, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFIL tính bằng JPY là ¥678.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFIL sang JPY là ¥8.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VFIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Venus FIL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VFIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VFIL/-- Spot is $ and 0%, and VFIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venus FIL sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VFIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFIL | 8.06JPY |
2VFIL | 16.12JPY |
3VFIL | 24.18JPY |
4VFIL | 32.25JPY |
5VFIL | 40.31JPY |
6VFIL | 48.37JPY |
7VFIL | 56.43JPY |
8VFIL | 64.5JPY |
9VFIL | 72.56JPY |
10VFIL | 80.62JPY |
100VFIL | 806.25JPY |
500VFIL | 4,031.25JPY |
1000VFIL | 8,062.51JPY |
5000VFIL | 40,312.55JPY |
10000VFIL | 80,625.11JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VFIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.124VFIL |
2JPY | 0.248VFIL |
3JPY | 0.372VFIL |
4JPY | 0.4961VFIL |
5JPY | 0.6201VFIL |
6JPY | 0.7441VFIL |
7JPY | 0.8682VFIL |
8JPY | 0.9922VFIL |
9JPY | 1.11VFIL |
10JPY | 1.24VFIL |
1000JPY | 124.03VFIL |
5000JPY | 620.15VFIL |
10000JPY | 1,240.3VFIL |
50000JPY | 6,201.54VFIL |
100000JPY | 12,403.08VFIL |
Bảng chuyển đổi số tiền VFIL sang JPY và JPY sang VFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VFIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus FIL phổ biến
Venus FIL | 1 VFIL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.68INR |
![]() | Rp849.34IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.85THB |
Venus FIL | 1 VFIL |
---|---|
![]() | ₽5.17RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.91TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.06JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFIL = $0.06 USD, 1 VFIL = €0.05 EUR, 1 VFIL = ₹4.68 INR, 1 VFIL = Rp849.34 IDR, 1 VFIL = $0.08 CAD, 1 VFIL = £0.04 GBP, 1 VFIL = ฿1.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.0000374 |
![]() | 0.001958 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02348 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.01 |
![]() | 5.06 |
![]() | 14.26 |
![]() | 0.001965 |
![]() | 2,187.88 |
![]() | 0.00003754 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus FIL của bạn
Nhập số lượng VFIL của bạn
Nhập số lượng VFIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus FIL hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus FIL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus FIL sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus FIL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus FIL sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus FIL (VFIL)

Sàn giao dịch phi tập trung (DEXs): Tương lai của Giao dịch tiền điện tử
So với các sàn giao dịch trung tâm truyền thống (CEX), sàn giao dịch phi tập trung có những lợi thế như không cần tin cậy, tài sản được kiểm soát bởi người dùng và giao dịch minh bạch.

Mạng Ngưỡng 2025: Giá Tiền T và Giải Pháp Bảo mật Web3
Threshold Network dự kiến sẽ tiếp tục thúc đẩy bảo vệ sự riêng tư và phát triển phi tập trung trong tương lai.

Tin tức hàng ngày | Giá vàng lập đỉnh cao kỷ lục, BTC vượt qua 88.000 đô la, Quỹ tập trung đổ vào tài sản trú ẩn
Vàng đã phá vỡ mốc 3,450 đô la/ounce lần đầu tiên

Tôi có nên mua Bitcoin bây giờ không?
Bitcoin hiện đang ở trong một trò chơi giữa chính sách cấp cao và tâm lý thị trường.

Giá SHIB: 5 Khía Cạnh Chính để Phân Tích Cơ Hội Đầu Tư Hiện Tại
Tâm trạng thị trường hiện tại của SHIB là phân cực.

Hyperlane (HYPER): Tương lai của Khả năng tương tác Blockchain
Hyperlane là một giao thức khả năng tương tác blockchain phi quyền hạn cho phép các nhà phát triển triển khai nhanh chóng các giải pháp chéo chuỗi trên bất kỳ blockchain nào.