StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

SNT/IDR: 1 SNT ≈ Rp338.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp338.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng IDR là Rp20,342,225,232,455,567.73. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng IDR đã tăng Rp63.61, biểu thị mức tăng +23.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng IDR là Rp10,390.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang IDR

Rp338.58+23.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang IDR là Rp338.58 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +23.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02225
22.11%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02221
22.78%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02225, with a 24-hour trading change of 22.11%, SNT/USDT Spot is $0.02225 and 22.11%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02221 and 22.78%.

Bảng chuyển đổi Status sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi SNT sang IDR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1SNT
336.76IDR
2SNT
673.53IDR
3SNT
1,010.3IDR
4SNT
1,347.07IDR
5SNT
1,683.84IDR
6SNT
2,020.6IDR
7SNT
2,357.37IDR
8SNT
2,694.14IDR
9SNT
3,030.91IDR
10SNT
3,367.68IDR
100SNT
33,676.81IDR
500SNT
168,384.06IDR
1000SNT
336,768.13IDR
5000SNT
1,683,840.66IDR
10000SNT
3,367,681.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang SNT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1IDR
0.002969SNT
2IDR
0.005938SNT
3IDR
0.008908SNT
4IDR
0.01187SNT
5IDR
0.01484SNT
6IDR
0.01781SNT
7IDR
0.02078SNT
8IDR
0.02375SNT
9IDR
0.02672SNT
10IDR
0.02969SNT
100000IDR
296.94SNT
500000IDR
1,484.7SNT
1000000IDR
2,969.4SNT
5000000IDR
14,847.01SNT
10000000IDR
29,694.02SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang IDR và IDR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.86 INR, 1 SNT = Rp338.59 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001516
logo BTCBTC
0.0000004123
logo ETHETH
0.00002153
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.0166
logo BNBBNB
0.00005727
logo USDCUSDC
0.03293
logo SOLSOL
0.0002943
logo DOGEDOGE
0.2131
logo TRXTRX
0.1391
logo ADAADA
0.05437
logo STETHSTETH
0.00002167
logo WBTCWBTC
0.0000004126
logo SMARTSMART
29.06
logo LEOLEO
0.003496
logo LINKLINK
0.002729

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.