Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp286.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,800 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng IDR là Rp17,234,385,317,257,321.77. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng IDR đã tăng Rp37.41, biểu thị mức tăng +14.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng IDR là Rp10,390.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang IDR là Rp286.85 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +14.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01921 | 15.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01904 | 14.77% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.01921, with a 24-hour trading change of 15.09%, SNT/USDT Spot is $0.01921 and 15.09%, and SNT/USDT Perpetual is $0.01904 and 14.77%.
Bảng chuyển đổi Status sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SNT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 286.85IDR |
2SNT | 573.71IDR |
3SNT | 860.57IDR |
4SNT | 1,147.43IDR |
5SNT | 1,434.29IDR |
6SNT | 1,721.15IDR |
7SNT | 2,008.01IDR |
8SNT | 2,294.87IDR |
9SNT | 2,581.73IDR |
10SNT | 2,868.59IDR |
100SNT | 28,685.97IDR |
500SNT | 143,429.85IDR |
1000SNT | 286,859.7IDR |
5000SNT | 1,434,298.51IDR |
10000SNT | 2,868,597.02IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003486SNT |
2IDR | 0.006972SNT |
3IDR | 0.01045SNT |
4IDR | 0.01394SNT |
5IDR | 0.01743SNT |
6IDR | 0.02091SNT |
7IDR | 0.0244SNT |
8IDR | 0.02788SNT |
9IDR | 0.03137SNT |
10IDR | 0.03486SNT |
100000IDR | 348.6SNT |
500000IDR | 1,743.01SNT |
1000000IDR | 3,486.02SNT |
5000000IDR | 17,430.12SNT |
10000000IDR | 34,860.24SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang IDR và IDR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.58INR |
![]() | Rp286.86IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽1.75RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.72JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.58 INR, 1 SNT = Rp286.86 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.01 GBP, 1 SNT = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001525 |
![]() | 0.0000004026 |
![]() | 0.00002039 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01643 |
![]() | 0.00005725 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.000285 |
![]() | 0.2121 |
![]() | 0.1375 |
![]() | 0.05358 |
![]() | 0.00002047 |
![]() | 0.0000004032 |
![]() | 29.85 |
![]() | 0.003512 |
![]() | 0.002674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC
Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham
SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk
Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.