Rivalz Network Thị trường hôm nay
Rivalz Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rivalz Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03507. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network tính bằng HKD là $314,285,747.16. Trong 24h qua, giá của Rivalz Network tính bằng HKD đã tăng $0.003018, biểu thị mức tăng +9.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rivalz Network tính bằng HKD là $0.2848, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007752.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang HKD là $0.03507 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +9.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Rivalz Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004523 | 9.05% |
The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.004523, with a 24-hour trading change of 9.05%, RIZ/USDT Spot is $0.004523 and 9.05%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi RIZ sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIZ | 0.03HKD |
2RIZ | 0.07HKD |
3RIZ | 0.1HKD |
4RIZ | 0.14HKD |
5RIZ | 0.17HKD |
6RIZ | 0.21HKD |
7RIZ | 0.24HKD |
8RIZ | 0.28HKD |
9RIZ | 0.31HKD |
10RIZ | 0.35HKD |
10000RIZ | 350.76HKD |
50000RIZ | 1,753.8HKD |
100000RIZ | 3,507.61HKD |
500000RIZ | 17,538.05HKD |
1000000RIZ | 35,076.1HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang RIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 28.5RIZ |
2HKD | 57.01RIZ |
3HKD | 85.52RIZ |
4HKD | 114.03RIZ |
5HKD | 142.54RIZ |
6HKD | 171.05RIZ |
7HKD | 199.56RIZ |
8HKD | 228.07RIZ |
9HKD | 256.58RIZ |
10HKD | 285.09RIZ |
100HKD | 2,850.94RIZ |
500HKD | 14,254.71RIZ |
1000HKD | 28,509.43RIZ |
5000HKD | 142,547.18RIZ |
10000HKD | 285,094.37RIZ |
Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang HKD và HKD sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RIZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.38 INR, 1 RIZ = Rp68.29 IDR, 1 RIZ = $0.01 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.000628 |
![]() | 0.02517 |
![]() | 64.14 |
![]() | 30.01 |
![]() | 0.09946 |
![]() | 0.4381 |
![]() | 64.19 |
![]() | 368.19 |
![]() | 235.99 |
![]() | 99.6 |
![]() | 0.0253 |
![]() | 0.0006299 |
![]() | 1.92 |
![]() | 20.92 |
![]() | 4.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rivalz Network của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Lançamento da Bee Network 2025: Mineração Móvel e Popularização do Ecossistema
Explore a mineração móvel revolucionária lançada pela Bee Network em 2025.

Horizen/ZEN: Características, Casos de Uso e Tendências de Mercado
Horizen (ZEN) é uma plataforma blockchain focada na proteção da privacidade e escalabilidade

Token WCT: A força motriz central da rede WalletConnect
Os tokens WalletConnect (WCT) estão se tornando uma infraestrutura chave para conectar carteiras e aplicativos descentralizados (DApps)

Análise de Preço do Token de Renderização: Perspetivas de Mercado para Computação na Nuvem com GPU em 2025
Explore o futuro da computação em nuvem GPU e o potencial dos Render Tokens em 2025.

O que é ZEN? Explorando o Potencial Futuro da Horizen
Horizen, anteriormente conhecido como ZENCash, é um projeto de código aberto dedicado à construção de uma rede distribuída escalável e que protege a privacidade.

Token MILK: A Força Motriz Central do Ecossistema MilkyWay
MilkyWay é um protocolo modular de staking blockchain baseado em Celestia, dedicado a fornecer soluções flexíveis de staking líquido para TIA.