Rivalz Network Thị trường hôm nay
Rivalz Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rivalz Network chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.07181. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network tính bằng THB là ฿2,723,899,974.14. Trong 24h qua, giá của Rivalz Network tính bằng THB đã tăng ฿0.0004102, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rivalz Network tính bằng THB là ฿1.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03281.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang THB là ฿0.07181 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/THB trong ngày qua.
Giao dịch Rivalz Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002202 | 2.15% |
The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.002202, with a 24-hour trading change of 2.15%, RIZ/USDT Spot is $0.002202 and 2.15%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi RIZ sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIZ | 0.07THB |
2RIZ | 0.14THB |
3RIZ | 0.21THB |
4RIZ | 0.28THB |
5RIZ | 0.35THB |
6RIZ | 0.43THB |
7RIZ | 0.5THB |
8RIZ | 0.57THB |
9RIZ | 0.64THB |
10RIZ | 0.71THB |
10000RIZ | 718.13THB |
50000RIZ | 3,590.67THB |
100000RIZ | 7,181.34THB |
500000RIZ | 35,906.72THB |
1000000RIZ | 71,813.45THB |
Bảng chuyển đổi THB sang RIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 13.92RIZ |
2THB | 27.84RIZ |
3THB | 41.77RIZ |
4THB | 55.69RIZ |
5THB | 69.62RIZ |
6THB | 83.54RIZ |
7THB | 97.47RIZ |
8THB | 111.39RIZ |
9THB | 125.32RIZ |
10THB | 139.24RIZ |
100THB | 1,392.49RIZ |
500THB | 6,962.48RIZ |
1000THB | 13,924.96RIZ |
5000THB | 69,624.84RIZ |
10000THB | 139,249.68RIZ |
Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang THB và THB sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RIZ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.18 INR, 1 RIZ = Rp33.03 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7116 |
![]() | 0.0001917 |
![]() | 0.00968 |
![]() | 15.16 |
![]() | 8.1 |
![]() | 0.02718 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.1399 |
![]() | 99.61 |
![]() | 64.49 |
![]() | 26.14 |
![]() | 0.009645 |
![]() | 0.0001918 |
![]() | 13,511.06 |
![]() | 1.69 |
![]() | 4.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rivalz Network của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rivalz Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

RIZ Токен: Будує міст між штучним і реальним світом
Ця стаття глибоко занурюється у те, як токен RIZ революціонізує зв'язок між штучним інтелектом та реальним світом через інноваційний світовий абстракційний шар.

RIZZMAS: Токен святковий Solana тепер торгується на Gate.io
Досліджуйте торгівельний контракт RIZZMAS, різдвяне явище криптовалюти Solana та інвестиційні можливості в цьому тематичному для свят діджитал-активі.
Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Rivalz (RIZ): Một Lớp Trừu Tượng Thế Giới cho AI và Điều Hành

Rivalz Network là gì?

Thu thập và Kiếm miễn phí! Tổng quan toàn diện về các dự án thu nhập thụ động DePIN
