Rivalz Network Thị trường hôm nay
Rivalz Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RIZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2935. Với nguồn cung lưu hành là 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của RIZ tính bằng JPY là ¥48,612,034,163.81. Trong 24h qua, giá của RIZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01011, biểu thị mức giảm -3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIZ tính bằng JPY là ¥5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1432.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang JPY là ¥0.2935 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Rivalz Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002037 | -3.09% |
The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.002037, with a 24-hour trading change of -3.09%, RIZ/USDT Spot is $0.002037 and -3.09%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi RIZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIZ | 0.29JPY |
2RIZ | 0.58JPY |
3RIZ | 0.87JPY |
4RIZ | 1.17JPY |
5RIZ | 1.46JPY |
6RIZ | 1.75JPY |
7RIZ | 2.05JPY |
8RIZ | 2.34JPY |
9RIZ | 2.63JPY |
10RIZ | 2.93JPY |
1000RIZ | 293.1JPY |
5000RIZ | 1,465.5JPY |
10000RIZ | 2,931.01JPY |
50000RIZ | 14,655.05JPY |
100000RIZ | 29,310.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang RIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.41RIZ |
2JPY | 6.82RIZ |
3JPY | 10.23RIZ |
4JPY | 13.64RIZ |
5JPY | 17.05RIZ |
6JPY | 20.47RIZ |
7JPY | 23.88RIZ |
8JPY | 27.29RIZ |
9JPY | 30.7RIZ |
10JPY | 34.11RIZ |
100JPY | 341.17RIZ |
500JPY | 1,705.89RIZ |
1000JPY | 3,411.79RIZ |
5000JPY | 17,058.96RIZ |
10000JPY | 34,117.92RIZ |
Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang JPY và JPY sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RIZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.17 INR, 1 RIZ = Rp30.92 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1549 |
![]() | 0.00004161 |
![]() | 0.002183 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.006007 |
![]() | 0.02764 |
![]() | 3.47 |
![]() | 13.88 |
![]() | 22.57 |
![]() | 5.68 |
![]() | 0.00219 |
![]() | 2,742.63 |
![]() | 0.00004169 |
![]() | 0.3719 |
![]() | 0.2813 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rivalz Network của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rivalz Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Token RIZ: Xây dựng một Cầu Nối Giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Thế Giới Thực
Bài viết này đi sâu vào cách mà mã RIZ cách mạng hóa kết nối giữa trí tuệ nhân tạo và thế giới thực thông qua một lớp trừu tượng thế giới sáng tạo.

RIZZMAS: Token Lễ hội Solana hiện đã có giao dịch trên Gate.io
Khám phá hợp đồng giao dịch RIZZMAS, hiện tượng Giáng sinh tiền điện tử của Solana và cơ hội đầu tư trong tài sản kỹ thuật số mang chủ đề lễ hội này.

$5M Max Prize Pool Được Cung Cấp Trong Cuộc Thi WCTC S5 Trên Gate.io
F1 là đua xe như WCTC là crypto_ tiền thưởng là khổng lồ, sự kiện toàn cầu và quyền tự hào xứng đáng.
Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Rivalz (RIZ): Một Lớp Trừu Tượng Thế Giới cho AI và Điều Hành

Rivalz Network là gì?

Thu thập và Kiếm miễn phí! Tổng quan toàn diện về các dự án thu nhập thụ động DePIN
