Phore Thị trường hôm nay
Phore đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.000658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng USD là $20,093.24. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng USD đã tăng $0.0000494, biểu thị mức tăng +8.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng USD là $8.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000861.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang USD là $0.000658 USD, với tỷ lệ thay đổi là +8.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PHR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0USD |
2PHR | 0USD |
3PHR | 0USD |
4PHR | 0USD |
5PHR | 0USD |
6PHR | 0USD |
7PHR | 0USD |
8PHR | 0USD |
9PHR | 0USD |
10PHR | 0USD |
1000000PHR | 658.02USD |
5000000PHR | 3,290.1USD |
10000000PHR | 6,580.2USD |
50000000PHR | 32,901USD |
100000000PHR | 65,802USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,519.71PHR |
2USD | 3,039.42PHR |
3USD | 4,559.13PHR |
4USD | 6,078.84PHR |
5USD | 7,598.55PHR |
6USD | 9,118.26PHR |
7USD | 10,637.97PHR |
8USD | 12,157.68PHR |
9USD | 13,677.39PHR |
10USD | 15,197.1PHR |
100USD | 151,971.06PHR |
500USD | 759,855.32PHR |
1000USD | 1,519,710.64PHR |
5000USD | 7,598,553.23PHR |
10000USD | 15,197,106.47PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang USD và USD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.05 INR, 1 PHR = Rp9.98 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.55 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 0.3062 |
![]() | 500.25 |
![]() | 248.14 |
![]() | 0.8604 |
![]() | 4.2 |
![]() | 499.8 |
![]() | 3,126.17 |
![]() | 795.16 |
![]() | 2,116.76 |
![]() | 0.3073 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 448,430.49 |
![]() | 53.41 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Token COCORO: Nuevas mascotas para propietarios de Doge lanzadas simultáneamente en Solana
Token COCORO, como la nueva mascota del propietario del meme Doge, Cocoro, ha desatado una locura en el mundo de las criptomonedas.

Token EWON: PWEASE autor parodia Musk
El token EWON, como un nuevo jugador en el ecosistema de Solana, está atrayendo la atención en la comunidad de criptomonedas.

Token DRB: La Revolución de Alivio de Deuda Impulsada por IA
DRB Token, como el token nativo de DebtReliefBot, está cambiando completamente el mercado de alivio de deudas.

Token WOOLLY: Un ratón lanudo con genes de mamut
El Token de Woolly está atrayendo atención en el ecosistema de Solana.

Token GRK: Grokster, la mascota de inteligencia artificial en la cadena base
El Token GRK, como el token oficial de la mascota de Grokster, está causando sensación en la cadena Base.

HENLO Token: Proyecto de Meme Líder de Berachain
HENLO Token, como la estrella en ascenso de Berachain en 2025, está emergiendo rápidamente en el ecosistema de BERA.