PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Japanese Yen (JPY)

PHR/JPY: 1 PHR ≈ ¥0.1404 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1404. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng JPY là ¥617,523,093. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng JPY đã tăng ¥0.004248, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng JPY là ¥1,270.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang JPY

¥0.1404+3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang JPY là ¥0.1404 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PHR sang JPY

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PHR
0.14JPY
2PHR
0.28JPY
3PHR
0.42JPY
4PHR
0.56JPY
5PHR
0.7JPY
6PHR
0.84JPY
7PHR
0.98JPY
8PHR
1.12JPY
9PHR
1.26JPY
10PHR
1.4JPY
1000PHR
140.43JPY
5000PHR
702.17JPY
10000PHR
1,404.34JPY
50000PHR
7,021.73JPY
100000PHR
14,043.47JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PHR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1JPY
7.12PHR
2JPY
14.24PHR
3JPY
21.36PHR
4JPY
28.48PHR
5JPY
35.6PHR
6JPY
42.72PHR
7JPY
49.84PHR
8JPY
56.96PHR
9JPY
64.08PHR
10JPY
71.2PHR
100JPY
712.07PHR
500JPY
3,560.37PHR
1000JPY
7,120.74PHR
5000JPY
35,603.71PHR
10000JPY
71,207.43PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang JPY và JPY sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.08 INR, 1 PHR = Rp14.79 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1691
logo BTCBTC
0.00004525
logo ETHETH
0.002368
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.92
logo BNBBNB
0.006251
logo USDCUSDC
3.46
logo SOLSOL
0.03286
logo TRXTRX
15.04
logo DOGEDOGE
24.4
logo ADAADA
6.21
logo STETHSTETH
0.002364
logo WBTCWBTC
0.0000451
logo SMARTSMART
3,165.16
logo LEOLEO
0.3862
logo TONTON
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.