PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang British Pound (GBP)

PHR/GBP: 1 PHR ≈ £0.0007323 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0007323. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng GBP là £16,795.68. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng GBP đã giảm £-0.00002569, biểu thị mức giảm -3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng GBP là £6.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang GBP

£0.0007323-3.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang GBP là £0.0007323 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang British Pound

Bảng chuyển đổi PHR sang GBP

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PHR
0GBP
2PHR
0GBP
3PHR
0GBP
4PHR
0GBP
5PHR
0GBP
6PHR
0GBP
7PHR
0GBP
8PHR
0GBP
9PHR
0GBP
10PHR
0GBP
1000000PHR
732.39GBP
5000000PHR
3,661.98GBP
10000000PHR
7,323.97GBP
50000000PHR
36,619.88GBP
100000000PHR
73,239.77GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PHR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1GBP
1,365.37PHR
2GBP
2,730.75PHR
3GBP
4,096.13PHR
4GBP
5,461.51PHR
5GBP
6,826.89PHR
6GBP
8,192.27PHR
7GBP
9,557.64PHR
8GBP
10,923.02PHR
9GBP
12,288.4PHR
10GBP
13,653.78PHR
100GBP
136,537.83PHR
500GBP
682,689.17PHR
1000GBP
1,365,378.34PHR
5000GBP
6,826,891.72PHR
10000GBP
13,653,783.44PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang GBP và GBP sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.08 INR, 1 PHR = Rp14.79 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.72
logo BTCBTC
0.008336
logo ETHETH
0.422
logo USDTUSDT
665.99
logo XRPXRP
344.97
logo BNBBNB
1.19
logo USDCUSDC
665.44
logo SOLSOL
6.14
logo DOGEDOGE
4,415.27
logo TRXTRX
2,912.54
logo ADAADA
1,127.1
logo STETHSTETH
0.4284
logo WBTCWBTC
0.008484
logo SMARTSMART
601,317.7
logo LEOLEO
74.87
logo TONTON
211.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.