PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Japanese Yen (JPY)

PHR/JPY: 1 PHR ≈ ¥0.1082 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1082. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng JPY là ¥476,026,512.33. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng JPY là ¥1,270.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang JPY

¥0.1082--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang JPY là ¥0.1082 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PHR sang JPY

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PHR
0.1JPY
2PHR
0.21JPY
3PHR
0.32JPY
4PHR
0.43JPY
5PHR
0.54JPY
6PHR
0.64JPY
7PHR
0.75JPY
8PHR
0.86JPY
9PHR
0.97JPY
10PHR
1.08JPY
1000PHR
108.25JPY
5000PHR
541.28JPY
10000PHR
1,082.56JPY
50000PHR
5,412.8JPY
100000PHR
10,825.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PHR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1JPY
9.23PHR
2JPY
18.47PHR
3JPY
27.71PHR
4JPY
36.94PHR
5JPY
46.18PHR
6JPY
55.42PHR
7JPY
64.66PHR
8JPY
73.89PHR
9JPY
83.13PHR
10JPY
92.37PHR
100JPY
923.73PHR
500JPY
4,618.67PHR
1000JPY
9,237.34PHR
5000JPY
46,186.74PHR
10000JPY
92,373.49PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang JPY và JPY sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp11.4 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1546
logo BTCBTC
0.000041
logo ETHETH
0.002198
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.68
logo BNBBNB
0.005903
logo SOLSOL
0.02582
logo USDCUSDC
3.47
logo TRXTRX
14.16
logo DOGEDOGE
22.43
logo ADAADA
5.65
logo STETHSTETH
0.002202
logo SMARTSMART
2,791.14
logo WBTCWBTC
0.00004097
logo LEOLEO
0.3784
logo LINKLINK
0.2749

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.