PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Euro (EUR)

PHR/EUR: 1 PHR ≈ €0.0006735 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006735. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng EUR là €18,425.31. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng EUR là €7.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007713.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang EUR

0.0006735--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang EUR là €0.0006735 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Euro

Bảng chuyển đổi PHR sang EUR

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHR
0EUR
2PHR
0EUR
3PHR
0EUR
4PHR
0EUR
5PHR
0EUR
6PHR
0EUR
7PHR
0EUR
8PHR
0EUR
9PHR
0EUR
10PHR
0EUR
1000000PHR
673.51EUR
5000000PHR
3,367.55EUR
10000000PHR
6,735.1EUR
50000000PHR
33,675.53EUR
100000000PHR
67,351.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1EUR
1,484.75PHR
2EUR
2,969.51PHR
3EUR
4,454.27PHR
4EUR
5,939.02PHR
5EUR
7,423.78PHR
6EUR
8,908.54PHR
7EUR
10,393.3PHR
8EUR
11,878.05PHR
9EUR
13,362.81PHR
10EUR
14,847.57PHR
100EUR
148,475.73PHR
500EUR
742,378.65PHR
1000EUR
1,484,757.31PHR
5000EUR
7,423,786.55PHR
10000EUR
14,847,573.11PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang EUR và EUR sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PHR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp11.4 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.85
logo BTCBTC
0.00659
logo ETHETH
0.3533
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
270.35
logo BNBBNB
0.9488
logo SOLSOL
4.15
logo USDCUSDC
558.15
logo TRXTRX
2,276.55
logo DOGEDOGE
3,605.51
logo ADAADA
908.95
logo STETHSTETH
0.3539
logo SMARTSMART
448,631.83
logo WBTCWBTC
0.006586
logo LEOLEO
60.82
logo LINKLINK
44.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

JOCKEY Token: การวิเคราะห์แนวโน้มของการเป็นนักวิ่งไก่ โดย

JOCKEY Token: การวิเคราะห์แนวโน้มของการเป็นนักวิ่งไก่ โดย

โทเค็น JOCKEY เป็นโครงการสกุลเงินดิจิทัลที่ได้แรงบันดาลจากสัตว์ประหลาดชนิดหนึ่งชื่อ Chicken Jockey ในเกม Minecraft ที่เป็นสิ่งที่แรร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
การทำงานของตลาด NFT Ape จะเป็นอย่างไรในปี 2025 คะ

การทำงานของตลาด NFT Ape จะเป็นอย่างไรในปี 2025 คะ

NFT Ape แสดงให้เห็นถึงการทำงานที่ดีในตลาดและมีโอกาสทางด้านการพัฒนาที่กว้างขวางในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
แนะนำแลกเปลี่ยนในปี 2025

แนะนำแลกเปลี่ยนในปี 2025

วิเคราะห์แพลตฟอร์มแลกเปลี่ยนชั้นนำของโลกสำหรับคุณ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
โทเค็น AGAWA: สำรวจเอเจียนสไตล์ AGI บนบล็อกเชน SOL

โทเค็น AGAWA: สำรวจเอเจียนสไตล์ AGI บนบล็อกเชน SOL

เหรียญโทเค็น AGAWA เป็นสกุลเงินดิจิตอลที่เผยแพร่บนบล็อกเชน Solana โดยมีชื่อเต็มว่า "Agawa" ซึ่งหมายถึง "Agentic Away

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ORIDI คืออะไร? มันจะส่งผลอย่างไรต่อการพัฒนา Bitcoin NFT ในอนาคต?

ORIDI คืออะไร? มันจะส่งผลอย่างไรต่อการพัฒนา Bitcoin NFT ในอนาคต?

โปรโตคอลออดินัลฝังการสร้างชีวิตชีวาใหม่ในระบบบิตคอยน์ กระตุ้นนวัตกรรม NFT และการเติบโตของค่าธรรมเนียมการทำธุรกรรม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
1SOS โทเค็น: สำรวจดาวรุ่นใหม่บนบล็อกเชน SOL

1SOS โทเค็น: สำรวจดาวรุ่นใหม่บนบล็อกเชน SOL

Solana Swap เป็นการแลกเปลี่ยนเส้นทางอัจฉริยะแบบกระจายที่อ้างอิงจากโมเดลการฝึกอบรมแบบเปิดของ Google DeepMind สำหรับ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.