Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Osmosis chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1975. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 720,711,900 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmosis tính bằng EUR là €127,552,613.02. Trong 24h qua, giá của Osmosis tính bằng EUR đã tăng €0.01101, biểu thị mức tăng +5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmosis tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang EUR là €0.1975 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2203 | 5.15% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2203, with a 24-hour trading change of 5.15%, OSMO/USDT Spot is $0.2203 and 5.15%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Euro
Bảng chuyển đổi OSMO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.19EUR |
2OSMO | 0.39EUR |
3OSMO | 0.59EUR |
4OSMO | 0.79EUR |
5OSMO | 0.98EUR |
6OSMO | 1.18EUR |
7OSMO | 1.38EUR |
8OSMO | 1.58EUR |
9OSMO | 1.77EUR |
10OSMO | 1.97EUR |
1000OSMO | 197.54EUR |
5000OSMO | 987.72EUR |
10000OSMO | 1,975.45EUR |
50000OSMO | 9,877.29EUR |
100000OSMO | 19,754.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.06OSMO |
2EUR | 10.12OSMO |
3EUR | 15.18OSMO |
4EUR | 20.24OSMO |
5EUR | 25.31OSMO |
6EUR | 30.37OSMO |
7EUR | 35.43OSMO |
8EUR | 40.49OSMO |
9EUR | 45.55OSMO |
10EUR | 50.62OSMO |
100EUR | 506.21OSMO |
500EUR | 2,531.05OSMO |
1000EUR | 5,062.11OSMO |
5000EUR | 25,310.56OSMO |
10000EUR | 50,621.13OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang EUR và EUR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSMO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.42INR |
![]() | Rp3,344.93IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.27THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽20.38RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.53TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.75JPY |
![]() | $1.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.22 USD, 1 OSMO = €0.2 EUR, 1 OSMO = ₹18.42 INR, 1 OSMO = Rp3,344.93 IDR, 1 OSMO = $0.3 CAD, 1 OSMO = £0.17 GBP, 1 OSMO = ฿7.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.47 |
![]() | 0.006791 |
![]() | 0.3449 |
![]() | 558.31 |
![]() | 277.72 |
![]() | 0.9627 |
![]() | 4.78 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,538.53 |
![]() | 2,298.3 |
![]() | 893.24 |
![]() | 0.3449 |
![]() | 0.006786 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 59.47 |
![]() | 44.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Osmosis của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Osmosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

O que é a Moeda DYM (Dymension)? Saiba mais sobre a Blockchain Modular Emergente no Ecossistema Cosmos
Um desses projetos emergentes é a Moeda DYM (Dymension), que está a construir uma solução de blockchain modular dentro do ecossistema Cosmos.

Token IRIS: O Token de Utilidade Principal da IRISnet, um Projeto de Cadeia Cruzada no Ecossistema Cosmos
Explore a posição central do token IRIS no ecossistema Cosmos. Saiba como a IRISnet impulsiona a interoperabilidade de cadeia cruzada, os múltiplos usos dos tokens IRIS e seu valor em governança, staking e trading.

Notícias diárias | ETF Ethereum Spot finalmente aprovado; USDY da Ondo será lançado no ecossistema Cosmos; HK lançará os primeiros ETFs Bitcoin reversos da Ásia
O ETF Spot de Ethereum recebeu aprovação final e está prestes a começar a ser negociado. O USDY da Ondo é lançado no ecossistema Cosmos. Hong Kong lançará os primeiros ETFs Bitcoin reversos da Ásia.

Cosmos, uma Internet de Blockchains!
Cosmos enhances blockchain interoperability
Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

Phân tích dữ liệu giao thức thẩm thấu

Phân tích toàn diện về Sei: Câu chuyện EVM song song được bao phủ bởi các hoạt động tích cực

Luận án về chuỗi ứng dụng béo

Phân tích cơ bản, xấu, tốt của VanEck: Định giá Solana đến năm 2030
