Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSMO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥31. Với nguồn cung lưu hành là 719,981,300 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng JPY là ¥3,214,404,184,893.44. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng JPY đã giảm ¥-3.21, biểu thị mức giảm -9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng JPY là ¥720, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang JPY là ¥31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -9.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2129 | -10.62% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2129, with a 24-hour trading change of -10.62%, OSMO/USDT Spot is $0.2129 and -10.62%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OSMO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 31JPY |
2OSMO | 62JPY |
3OSMO | 93.01JPY |
4OSMO | 124.01JPY |
5OSMO | 155.01JPY |
6OSMO | 186.02JPY |
7OSMO | 217.02JPY |
8OSMO | 248.02JPY |
9OSMO | 279.03JPY |
10OSMO | 310.03JPY |
100OSMO | 3,100.35JPY |
500OSMO | 15,501.78JPY |
1000OSMO | 31,003.56JPY |
5000OSMO | 155,017.83JPY |
10000OSMO | 310,035.66JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03225OSMO |
2JPY | 0.0645OSMO |
3JPY | 0.09676OSMO |
4JPY | 0.129OSMO |
5JPY | 0.1612OSMO |
6JPY | 0.1935OSMO |
7JPY | 0.2257OSMO |
8JPY | 0.258OSMO |
9JPY | 0.2902OSMO |
10JPY | 0.3225OSMO |
10000JPY | 322.54OSMO |
50000JPY | 1,612.71OSMO |
100000JPY | 3,225.43OSMO |
500000JPY | 16,127.17OSMO |
1000000JPY | 32,254.35OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang JPY và JPY sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSMO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.99INR |
![]() | Rp3,266.04IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.1THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽19.9RUB |
![]() | R$1.17BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.35TRY |
![]() | ¥1.52CNY |
![]() | ¥31JPY |
![]() | $1.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.22 USD, 1 OSMO = €0.19 EUR, 1 OSMO = ₹17.99 INR, 1 OSMO = Rp3,266.04 IDR, 1 OSMO = $0.29 CAD, 1 OSMO = £0.16 GBP, 1 OSMO = ฿7.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1681 |
![]() | 0.00004426 |
![]() | 0.002193 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.00627 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03324 |
![]() | 23.55 |
![]() | 15.12 |
![]() | 6.04 |
![]() | 0.002209 |
![]() | 2,512.43 |
![]() | 0.00004437 |
![]() | 0.3915 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Osmosis của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Osmosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)
Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

Phân tích dữ liệu giao thức thẩm thấu

Phân tích toàn diện về Sei: Câu chuyện EVM song song được bao phủ bởi các hoạt động tích cực

Luận án về chuỗi ứng dụng béo

Phân tích cơ bản, xấu, tốt của VanEck: Định giá Solana đến năm 2030
