Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4911. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,120,800 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng GBP là £611,240,033.56. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng GBP đã tăng £0.04604, biểu thị mức tăng +10.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng GBP là £3.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.302.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang GBP là £0.4911 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +10.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6571 | 9.24% | |
![]() Giao ngay | $0.656 | 9.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6572 | 8.61% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.6571, with a 24-hour trading change of 9.24%, OP/USDT Spot is $0.6571 and 9.24%, and OP/USDT Perpetual is $0.6572 and 8.61%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang British Pound
Bảng chuyển đổi OP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 0.49GBP |
2OP | 0.98GBP |
3OP | 1.47GBP |
4OP | 1.96GBP |
5OP | 2.45GBP |
6OP | 2.94GBP |
7OP | 3.43GBP |
8OP | 3.92GBP |
9OP | 4.42GBP |
10OP | 4.91GBP |
1000OP | 491.15GBP |
5000OP | 2,455.77GBP |
10000OP | 4,911.54GBP |
50000OP | 24,557.7GBP |
100000OP | 49,115.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.03OP |
2GBP | 4.07OP |
3GBP | 6.1OP |
4GBP | 8.14OP |
5GBP | 10.18OP |
6GBP | 12.21OP |
7GBP | 14.25OP |
8GBP | 16.28OP |
9GBP | 18.32OP |
10GBP | 20.36OP |
100GBP | 203.6OP |
500GBP | 1,018.01OP |
1000GBP | 2,036.02OP |
5000GBP | 10,180.1OP |
10000GBP | 20,360.21OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang GBP và GBP sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹54.64INR |
![]() | Rp9,921.01IDR |
![]() | $0.89CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.57THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽60.44RUB |
![]() | R$3.56BRL |
![]() | د.إ2.4AED |
![]() | ₺22.32TRY |
![]() | ¥4.61CNY |
![]() | ¥94.18JPY |
![]() | $5.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.65 USD, 1 OP = €0.59 EUR, 1 OP = ₹54.64 INR, 1 OP = Rp9,921.01 IDR, 1 OP = $0.89 CAD, 1 OP = £0.49 GBP, 1 OP = ฿21.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.99 |
![]() | 0.008102 |
![]() | 0.4116 |
![]() | 666.05 |
![]() | 332.84 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.73 |
![]() | 665.57 |
![]() | 4,213.52 |
![]() | 2,744.57 |
![]() | 1,062.69 |
![]() | 0.4115 |
![]() | 0.008103 |
![]() | 599,260.99 |
![]() | 70.94 |
![]() | 53.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

什么是Popcat(POPCAT)?为什么它能够流行?
Popcat从2020年的网络梗到2025年的加密货币现象,经历了惊人的演变。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

POPCAT 是什么?可以在哪里购买 POPCAT 代币?
据 Gate.io 行情数据显示,POPCAT 当前报价0.187美元,24小时涨幅为13.5%。

BOTIFY代币:加密货币领域的Shopify如何革新区块链和AI技术
在人工智能驱动的加密货币革命中,BOTIFY代币正引领潮流。

GPS 代币价格多少?GoPlus 是什么项目?
GoPlus Security站在Web3保护的前沿,提供一个去中心化的安全层,正在重塑区块链安全。

POPCAT 日内大涨超25%,POPCAT 未来前景如何?
POPCAT meme币在2024年一度逼近20亿美元市值关口,标志着2021年以来动物类 meme 币的喜好转变。
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

OP_VAULT là gì?
