nals Thị trường hôm nay
nals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của nals chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01199. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng EUR là €225,693.44. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng EUR đã tăng €0.001466, biểu thị mức tăng +13.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng EUR là €1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang EUR là €0.01199 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch nals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01339 | 15.93% |
The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.01339, with a 24-hour trading change of 15.93%, NALS/USDT Spot is $0.01339 and 15.93%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi nals sang Euro
Bảng chuyển đổi NALS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NALS | 0.01EUR |
2NALS | 0.02EUR |
3NALS | 0.03EUR |
4NALS | 0.04EUR |
5NALS | 0.05EUR |
6NALS | 0.07EUR |
7NALS | 0.08EUR |
8NALS | 0.09EUR |
9NALS | 0.1EUR |
10NALS | 0.11EUR |
10000NALS | 119.96EUR |
50000NALS | 599.8EUR |
100000NALS | 1,199.61EUR |
500000NALS | 5,998.05EUR |
1000000NALS | 11,996.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NALS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 83.36NALS |
2EUR | 166.72NALS |
3EUR | 250.08NALS |
4EUR | 333.44NALS |
5EUR | 416.8NALS |
6EUR | 500.16NALS |
7EUR | 583.52NALS |
8EUR | 666.88NALS |
9EUR | 750.24NALS |
10EUR | 833.6NALS |
100EUR | 8,336.04NALS |
500EUR | 41,680.2NALS |
1000EUR | 83,360.41NALS |
5000EUR | 416,802.09NALS |
10000EUR | 833,604.18NALS |
Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang EUR và EUR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NALS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1nals phổ biến
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.12INR |
![]() | Rp203.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | ₽1.24RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.93JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹1.12 INR, 1 NALS = Rp203.12 IDR, 1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.34 |
![]() | 0.006696 |
![]() | 0.3334 |
![]() | 558.19 |
![]() | 268.76 |
![]() | 0.9572 |
![]() | 4.67 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,432.97 |
![]() | 870.26 |
![]() | 2,349.98 |
![]() | 0.3335 |
![]() | 0.006695 |
![]() | 492,584.29 |
![]() | 59.61 |
![]() | 43.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng nals của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua nals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat
ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation

ความเหลือเชื่ออีกครั้งกระตุ้นความหลังในการโกง

บิทคอยน์ Ordinals แสดงประสิทธิภาพที่น่าประทับใจในช่วงตลาด NFT ที่ตกต่ำ
ในช่วงไตรมาสที่สองของปี 2023 มีปริมาณการซื้อขายและยอดขายโทเค็นที่ไม่สามารถเปลี่ยนได้ อย่างไรก็ตามมีปริมาณการซื้อขายเพิ่มขึ้นของ BTC ordinals

การสำรวจ Ordinals และ BRC-20: การปฏิวัติใน Bitcoin และตลาดคริปโต

【นำทางการวิเคราะห์การลงทุน】การอ่านความหมายของ NFT ของ Bitcoin Ordinals โปรโตคอล

【นำทางการวิจัยการลงทุน】อ่านการอธิบายเรื่อง Bitcoin NFT นิวส์เนอร์ Ordinals โปรโ
(บทความนี้เผยแพร่ใน ChainFeeds Substack)เชื่อมโยงไปยังบทความก่อนหน้า【การนำทางการวิจัย】อ่านเรื่อง Bitcoin NFT นิยามใหม่ Ordinals โปรโตคอล | โทเค็น BRC-20 | แสตมป์บิท