nalsChuyển đổi nals (NALS) sang British Pound (GBP)

NALS/GBP: 1 NALS ≈ £0.008268 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NALS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008268. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng GBP là £130,402.67. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng GBP đã giảm £-0.00162, biểu thị mức giảm -16.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng GBP là £0.8388, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007832.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang GBP

£0.008268-16.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang GBP là £0.008268 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -16.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.01101
-19.28%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.01101, with a 24-hour trading change of -19.28%, NALS/USDT Spot is $0.01101 and -19.28%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang British Pound

Bảng chuyển đổi NALS sang GBP

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NALS
0GBP
2NALS
0.01GBP
3NALS
0.02GBP
4NALS
0.03GBP
5NALS
0.04GBP
6NALS
0.04GBP
7NALS
0.05GBP
8NALS
0.06GBP
9NALS
0.07GBP
10NALS
0.08GBP
100000NALS
826.85GBP
500000NALS
4,134.25GBP
1000000NALS
8,268.51GBP
5000000NALS
41,342.55GBP
10000000NALS
82,685.1GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NALS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1GBP
120.94NALS
2GBP
241.88NALS
3GBP
362.82NALS
4GBP
483.76NALS
5GBP
604.7NALS
6GBP
725.64NALS
7GBP
846.58NALS
8GBP
967.52NALS
9GBP
1,088.46NALS
10GBP
1,209.4NALS
100GBP
12,094.07NALS
500GBP
60,470.38NALS
1000GBP
120,940.77NALS
5000GBP
604,703.87NALS
10000GBP
1,209,407.74NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang GBP và GBP sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NALS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹0.92 INR, 1 NALS = Rp167.02 IDR, 1 NALS = $0.01 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
33.22
logo BTCBTC
0.008909
logo ETHETH
0.4628
logo USDTUSDT
666.49
logo XRPXRP
402.43
logo BNBBNB
1.25
logo USDCUSDC
665.04
logo SOLSOL
6.8
logo TRXTRX
3,006.72
logo DOGEDOGE
5,007.73
logo ADAADA
1,288.27
logo STETHSTETH
0.4607
logo SMARTSMART
499,459.08
logo WBTCWBTC
0.008897
logo LEOLEO
74.9
logo TONTON
226.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.