Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Japanese Yen (JPY)

L1/JPY: 1 L1 ≈ ¥6.31 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.31. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng JPY là ¥2,184,332,584.68. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.5116, biểu thị mức giảm -7.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng JPY là ¥129.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang JPY

¥6.31-7.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang JPY là ¥6.31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -7.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.04378
-6.25%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04378, with a 24-hour trading change of -6.25%, L1/USDT Spot is $0.04378 and -6.25%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi L1 sang JPY

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1L1
6.31JPY
2L1
12.63JPY
3L1
18.95JPY
4L1
25.27JPY
5L1
31.59JPY
6L1
37.91JPY
7L1
44.23JPY
8L1
50.55JPY
9L1
56.86JPY
10L1
63.18JPY
100L1
631.87JPY
500L1
3,159.39JPY
1000L1
6,318.79JPY
5000L1
31,593.97JPY
10000L1
63,187.94JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang L1

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1JPY
0.1582L1
2JPY
0.3165L1
3JPY
0.4747L1
4JPY
0.633L1
5JPY
0.7912L1
6JPY
0.9495L1
7JPY
1.1L1
8JPY
1.26L1
9JPY
1.42L1
10JPY
1.58L1
1000JPY
158.25L1
5000JPY
791.29L1
10000JPY
1,582.58L1
50000JPY
7,912.9L1
100000JPY
15,825.8L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang JPY và JPY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.04 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹3.67 INR, 1 L1 = Rp665.65 IDR, 1 L1 = $0.06 CAD, 1 L1 = £0.03 GBP, 1 L1 = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1601
logo BTCBTC
0.00003403
logo ETHETH
0.00136
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.39
logo BNBBNB
0.005336
logo SOLSOL
0.02024
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.39
logo ADAADA
4.48
logo TRXTRX
12.85
logo STETHSTETH
0.001363
logo WBTCWBTC
0.00003403
logo SUISUI
0.9236
logo LINKLINK
0.2111
logo AVAXAVAX
0.144

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย

สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network

PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

โทเค็น S นำการปฏิวัติของแพลตฟอร์ม Sonics EVM L1 ระดับสูง ที่บันทึก 10,000 TPS และยืนยันในระยะเวลาไม่เกินหนึ่งวินาที

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1

โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1

สำรวจบล็อกเชน L1 ที่เปลี่ยนแปลงและนวัตกรรมสูงและโครงสร้างระบบโทเค็น HYPE ของ Hyperliquid

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23

โทเค็น HYPE เป็นโทเค็นภายใน Hyperliquid eco_ และเป็นส่วนหลักของเครือข่าย L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.